Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.431.937 1.329.629 1.392.790 1.634.578 1.699.577
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.431.937 1.329.629 1.392.790 1.634.578 1.699.577
4. Giá vốn hàng bán 2.920.547 990.584 1.039.606 1.143.332 1.411.522
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 511.390 339.045 353.184 491.245 288.054
6. Doanh thu hoạt động tài chính 475.946 403.953 458.147 160.439 252.598
7. Chi phí tài chính 130.867 214.636 246.944 346.797 167.082
-Trong đó: Chi phí lãi vay 114.253 194.595 213.199 331.248 155.368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.004 -889 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 84.570 26.190 23.212 14.962 136.219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 144.573 122.055 135.256 78.601 55.088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 628.331 379.229 405.919 211.324 182.263
12. Thu nhập khác 8.251 29.262 21.616 23.076 18.046
13. Chi phí khác 4.063 12.741 10.928 7.613 12.026
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.188 16.522 10.689 15.463 6.020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 632.519 395.750 416.607 226.788 188.283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 185.207 100.733 97.147 82.729 51.295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.655 1.438 -8.747 1.634 2.693
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 179.551 102.171 88.400 84.363 53.988
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 452.967 293.580 328.207 142.425 134.295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.265 12.120 38.923 1.952 6.843
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 446.702 281.459 289.284 140.473 127.452