1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.431.937
|
1.329.629
|
1.392.790
|
1.634.578
|
1.699.577
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.431.937
|
1.329.629
|
1.392.790
|
1.634.578
|
1.699.577
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.920.547
|
990.584
|
1.039.606
|
1.143.332
|
1.411.522
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
511.390
|
339.045
|
353.184
|
491.245
|
288.054
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
475.946
|
403.953
|
458.147
|
160.439
|
252.598
|
7. Chi phí tài chính
|
130.867
|
214.636
|
246.944
|
346.797
|
167.082
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114.253
|
194.595
|
213.199
|
331.248
|
155.368
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.004
|
-889
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
84.570
|
26.190
|
23.212
|
14.962
|
136.219
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
144.573
|
122.055
|
135.256
|
78.601
|
55.088
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
628.331
|
379.229
|
405.919
|
211.324
|
182.263
|
12. Thu nhập khác
|
8.251
|
29.262
|
21.616
|
23.076
|
18.046
|
13. Chi phí khác
|
4.063
|
12.741
|
10.928
|
7.613
|
12.026
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.188
|
16.522
|
10.689
|
15.463
|
6.020
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
632.519
|
395.750
|
416.607
|
226.788
|
188.283
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
185.207
|
100.733
|
97.147
|
82.729
|
51.295
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.655
|
1.438
|
-8.747
|
1.634
|
2.693
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
179.551
|
102.171
|
88.400
|
84.363
|
53.988
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
452.967
|
293.580
|
328.207
|
142.425
|
134.295
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.265
|
12.120
|
38.923
|
1.952
|
6.843
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
446.702
|
281.459
|
289.284
|
140.473
|
127.452
|