Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149.245 746.607 301.141 502.584 323.757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 149.245 746.607 301.141 502.584 323.757
4. Giá vốn hàng bán 132.862 581.211 237.098 460.352 254.972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.383 165.396 64.043 42.232 68.785
6. Doanh thu hoạt động tài chính 716 1.889 -623 250.615 2.499
7. Chi phí tài chính 27.665 36.382 39.916 63.118 31.897
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.147 34.136 37.572 57.512 30.777
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.632 14.786 3.818 114.984 8.743
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.244 17.426 11.480 11.939 11.523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -27.441 98.691 8.206 102.806 19.120
12. Thu nhập khác 3.947 4.901 4.913 4.285 4.057
13. Chi phí khác 358 1.881 1.274 8.512 1.335
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.589 3.020 3.639 -4.227 2.722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -23.852 101.710 11.845 98.579 21.842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.267 20.464 7.616 20.947 4.261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 68 -2.103 -104 4.832 1.806
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.336 18.361 7.512 25.779 6.068
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -26.188 83.350 4.333 72.800 15.775
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.516 2.724 616 1.988 -1.075
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -27.704 80.626 3.717 70.813 16.849