1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149.245
|
746.607
|
301.141
|
502.584
|
323.757
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
149.245
|
746.607
|
301.141
|
502.584
|
323.757
|
4. Giá vốn hàng bán
|
132.862
|
581.211
|
237.098
|
460.352
|
254.972
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.383
|
165.396
|
64.043
|
42.232
|
68.785
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
716
|
1.889
|
-623
|
250.615
|
2.499
|
7. Chi phí tài chính
|
27.665
|
36.382
|
39.916
|
63.118
|
31.897
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.147
|
34.136
|
37.572
|
57.512
|
30.777
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.632
|
14.786
|
3.818
|
114.984
|
8.743
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.244
|
17.426
|
11.480
|
11.939
|
11.523
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-27.441
|
98.691
|
8.206
|
102.806
|
19.120
|
12. Thu nhập khác
|
3.947
|
4.901
|
4.913
|
4.285
|
4.057
|
13. Chi phí khác
|
358
|
1.881
|
1.274
|
8.512
|
1.335
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.589
|
3.020
|
3.639
|
-4.227
|
2.722
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-23.852
|
101.710
|
11.845
|
98.579
|
21.842
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.267
|
20.464
|
7.616
|
20.947
|
4.261
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
68
|
-2.103
|
-104
|
4.832
|
1.806
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.336
|
18.361
|
7.512
|
25.779
|
6.068
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-26.188
|
83.350
|
4.333
|
72.800
|
15.775
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.516
|
2.724
|
616
|
1.988
|
-1.075
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-27.704
|
80.626
|
3.717
|
70.813
|
16.849
|