Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.676 48.433 148.982 148.493 70.076
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 354 73 168 270 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.322 48.359 148.813 148.223 70.076
4. Giá vốn hàng bán 60.488 49.420 155.011 140.059 61.560
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.834 -1.061 -6.197 8.164 8.516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72 259 111 713 255
7. Chi phí tài chính 5.132 10.006 8.773 8.506 2.301
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.963 9.984 8.773 8.494 2.248
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 664 2.134 1.096 1.621 679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.897 2.688 3.784 2.954 2.926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.787 -15.630 -19.739 -4.205 2.864
12. Thu nhập khác 21 774 0 1.060 0
13. Chi phí khác 1 699 700 1.139 38
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 20 74 -700 -79 -38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.767 -15.555 -20.439 -4.283 2.827
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.767 -15.555 -20.439 -4.283 2.827
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -179 -246 -163 -164 -88
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.588 -15.309 -20.276 -4.119 2.915