Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 47.562 12.393 16.594 16.849 13.038
2. Điều chỉnh cho các khoản -317 381 2.095 156.631 5.276
- Khấu hao TSCĐ 1.230 1.231 1.435 5.129 5.356
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.547 -850 -170 -497 -1.752
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 830 990 1.673
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 151.009 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47.246 12.774 18.689 173.479 18.315
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.038 18.125 -38.929 -86.021 -36.299
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12.962 -5.371 6.078 -33.790 35.326
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.505 684 12.518 14.250 -14.081
- Tăng giảm chi phí trả trước 200 211 171 -2.872 145
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -394 -1.205 -1.676
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -40 -500 -539 -1.156 -1.048
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -408
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.825 25.923 -2.406 62.685 273
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50 0 -4.229 -1.463
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -34.000 0 -9.001 -71.200 -114.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15.000 24.000 0 94.001 118.350
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.000 -50.000 -25.000 -217.000 -32.432
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 94.120
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.547 879 170 476 849
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37.503 -25.121 -38.059 -193.723 65.223
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1.000 0 150.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 57.436 34.775 645
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -19.613 -55.805 -3.890
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -1.936
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 1.000 37.823 128.971 -5.181
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.679 1.802 -2.642 -2.067 60.316
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.281 6.602 8.403 5.744 3.528
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.602 8.403 5.761 3.677 63.844