1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.420.818
|
1.349.834
|
1.670.913
|
1.700.353
|
1.313.773
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.889
|
19.538
|
13.669
|
18.026
|
14.722
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.403.929
|
1.330.296
|
1.657.244
|
1.682.328
|
1.299.051
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.256.100
|
1.215.003
|
1.436.316
|
1.484.132
|
1.249.323
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
147.829
|
115.294
|
220.928
|
198.195
|
49.728
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.991
|
51.863
|
40.229
|
56.859
|
19.677
|
7. Chi phí tài chính
|
75.466
|
50.491
|
48.408
|
95.242
|
72.615
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68.848
|
40.071
|
42.954
|
48.834
|
54.733
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
503
|
222
|
187
|
523
|
404
|
9. Chi phí bán hàng
|
64.709
|
41.328
|
53.635
|
56.791
|
36.941
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
96.624
|
80.876
|
87.268
|
79.757
|
128.491
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-63.475
|
-5.316
|
72.033
|
23.787
|
-168.238
|
12. Thu nhập khác
|
65.600
|
32.282
|
2.586
|
2.598
|
61.044
|
13. Chi phí khác
|
2.379
|
14.391
|
2.097
|
882
|
7.083
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
63.221
|
17.892
|
488
|
1.716
|
53.962
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-254
|
12.575
|
72.521
|
25.502
|
-114.276
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.803
|
6.133
|
10.666
|
5.141
|
7.703
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.096
|
-341
|
196
|
93
|
69
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.899
|
5.792
|
10.863
|
5.234
|
7.771
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.153
|
6.783
|
61.659
|
20.269
|
-122.047
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.752
|
1.595
|
-536
|
-5.195
|
-5.164
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.401
|
5.189
|
62.194
|
25.464
|
-116.883
|