I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
124.067
|
94.887
|
103.471
|
144.433
|
103.846
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-98.737
|
-105.953
|
-130.219
|
-115.271
|
-114.778
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.712
|
-6.973
|
-6.114
|
-6.999
|
-12.257
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.127
|
|
-1.255
|
-972
|
-1.485
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.540
|
-76
|
32.000
|
10.000
|
55.540
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.265
|
-5.029
|
-2.889
|
-4.559
|
-3.016
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.765
|
-23.145
|
-5.007
|
26.631
|
27.850
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-440
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
|
-32.000
|
-16.000
|
-48.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
|
32.000
|
10.000
|
53.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
127
|
19
|
1.787
|
815
|
1.752
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.855
|
19
|
1.347
|
-5.185
|
6.752
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.910
|
-23.126
|
-3.660
|
21.446
|
34.602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63.136
|
71.046
|
47.920
|
44.260
|
65.717
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.046
|
47.920
|
44.260
|
65.706
|
100.319
|