Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 514.739 440.464 436.739 475.718 419.439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 523 253 141 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 514.216 440.210 436.598 475.718 419.439
4. Giá vốn hàng bán 463.880 390.945 386.205 414.569 360.262
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.336 49.265 50.393 61.148 59.177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.677 2.615 3.635 109 4.815
7. Chi phí tài chính 739 154 0 184 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 733 154 0 184 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.632 11.026 12.859 17.479 14.529
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.281 27.651 27.176 28.798 28.504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.362 13.050 13.994 14.796 20.960
12. Thu nhập khác 63 263 865 905 18
13. Chi phí khác 0 143 552 1.136 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 63 120 313 -231 15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.425 13.169 14.307 14.565 20.975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.114 2.981 2.897 3.596 4.309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.114 2.981 2.897 3.596 4.309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.312 10.188 11.410 10.970 16.666
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.312 10.188 11.410 10.970 16.666