Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247.496 393.543 758.213 683.425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 532 119 2.836 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 246.964 393.424 755.377 683.425
4. Giá vốn hàng bán 238.568 374.559 735.413 656.711
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.396 18.865 19.964 26.714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 388 3.033 3.544
7. Chi phí tài chính 1.196 1.867 6.349 12.930
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.196 1.867 6.349 6.994
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.100 1.706 2.959 3.908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.832 5.652 10.327 8.475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.271 10.028 3.361 4.945
12. Thu nhập khác 0 0 1.544 397
13. Chi phí khác 208 53 75 510
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -208 -53 1.469 -113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.063 9.975 4.829 4.832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 925 2.029 1.476 1.098
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 925 2.029 1.476 1.098
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.139 7.946 3.354 3.734
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.139 7.946 3.354 3.734