1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
229.257
|
152.085
|
121.245
|
180.837
|
158.765
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
229.257
|
152.085
|
121.245
|
180.837
|
158.765
|
4. Giá vốn hàng bán
|
223.136
|
144.648
|
116.087
|
172.840
|
153.466
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.121
|
7.437
|
5.158
|
7.997
|
5.299
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
392
|
1.775
|
690
|
672
|
619
|
7. Chi phí tài chính
|
3.335
|
3.659
|
2.003
|
3.933
|
2.654
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.335
|
3.659
|
0
|
0
|
2.654
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
312
|
2.366
|
582
|
438
|
211
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.818
|
2.053
|
1.563
|
3.290
|
1.896
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.048
|
1.133
|
1.700
|
1.009
|
1.157
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
27
|
370
|
|
13. Chi phí khác
|
1
|
10
|
0
|
500
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-10
|
27
|
-129
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.047
|
1.123
|
1.727
|
880
|
1.157
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
242
|
257
|
345
|
203
|
264
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
242
|
257
|
345
|
203
|
264
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
805
|
866
|
1.382
|
677
|
893
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
805
|
866
|
1.382
|
677
|
893
|