1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
379.226
|
375.164
|
333.911
|
423.245
|
440.347
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
379.226
|
375.164
|
333.911
|
423.245
|
440.347
|
4. Giá vốn hàng bán
|
186.497
|
156.417
|
162.639
|
233.883
|
250.826
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
192.728
|
218.747
|
171.271
|
189.363
|
189.521
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.893
|
3.061
|
872
|
708
|
2.924
|
7. Chi phí tài chính
|
59.960
|
102.441
|
88.527
|
77.831
|
77.278
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
59.960
|
102.441
|
88.527
|
77.831
|
77.278
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.217
|
36.286
|
31.359
|
36.933
|
36.840
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.223
|
8.714
|
7.301
|
6.407
|
6.634
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
78.220
|
74.367
|
44.956
|
68.899
|
71.692
|
12. Thu nhập khác
|
574
|
218
|
474
|
351
|
383
|
13. Chi phí khác
|
4.925
|
11
|
392
|
13
|
124
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.351
|
206
|
82
|
337
|
259
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
73.869
|
74.574
|
45.038
|
69.236
|
71.950
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.717
|
13.598
|
8.757
|
24.910
|
25.007
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.741
|
368
|
95
|
-10.956
|
-10.377
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.976
|
13.966
|
8.852
|
13.954
|
14.630
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
69.894
|
60.608
|
36.186
|
55.282
|
57.321
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
69.894
|
60.608
|
36.186
|
55.282
|
57.321
|