TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
257.413
|
224.494
|
227.905
|
226.132
|
239.787
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.112
|
13.312
|
6.384
|
2.047
|
14.160
|
1. Tiền
|
9.112
|
3.312
|
2.984
|
2.047
|
14.160
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
10.000
|
3.400
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116.665
|
145.264
|
116.697
|
117.403
|
166.953
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
83.320
|
103.181
|
87.569
|
88.363
|
116.737
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.596
|
2.249
|
1.711
|
1.711
|
1.479
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.894
|
5.894
|
5.894
|
5.894
|
5.894
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.810
|
42.896
|
30.478
|
30.390
|
51.798
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.956
|
-8.956
|
-8.956
|
-8.956
|
-8.956
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110.833
|
65.023
|
102.620
|
104.572
|
58.031
|
1. Hàng tồn kho
|
110.833
|
65.023
|
102.620
|
104.572
|
58.031
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
803
|
895
|
2.204
|
2.109
|
642
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
642
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
803
|
895
|
2.204
|
2.109
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37.433
|
37.039
|
37.536
|
36.941
|
33.563
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24.503
|
23.739
|
24.542
|
24.492
|
23.825
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24.503
|
23.739
|
24.542
|
24.492
|
23.825
|
- Nguyên giá
|
46.575
|
45.217
|
46.508
|
46.967
|
45.811
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.071
|
-21.478
|
-21.966
|
-22.475
|
-21.986
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10.044
|
9.968
|
9.891
|
9.814
|
7.560
|
- Nguyên giá
|
12.264
|
12.264
|
12.264
|
12.264
|
9.596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.220
|
-2.296
|
-2.373
|
-2.449
|
-2.037
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
975
|
1.156
|
1.156
|
697
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
975
|
1.156
|
1.156
|
697
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.312
|
1.514
|
1.312
|
1.312
|
1.608
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.298
|
-1.096
|
-1.298
|
-1.298
|
-1.002
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
598
|
662
|
635
|
626
|
571
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
598
|
662
|
635
|
626
|
571
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
294.846
|
261.533
|
265.441
|
263.073
|
273.350
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
149.470
|
126.164
|
121.288
|
119.990
|
127.355
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149.470
|
126.164
|
121.288
|
119.990
|
127.355
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.891
|
40.814
|
38.451
|
42.849
|
33.848
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.443
|
4.973
|
5.286
|
5.326
|
14.038
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49.605
|
5.872
|
17.484
|
13.096
|
15.898
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
521
|
2.089
|
0
|
0
|
3.356
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.434
|
16.403
|
17.366
|
17.366
|
16.360
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
39.511
|
54.991
|
42.057
|
40.764
|
43.413
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.065
|
1.021
|
645
|
589
|
441
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
145.375
|
135.369
|
144.153
|
143.083
|
145.995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
145.375
|
135.369
|
144.153
|
143.083
|
145.995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
99.999
|
99.999
|
99.999
|
99.999
|
99.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.974
|
26.974
|
26.974
|
26.974
|
26.974
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.402
|
8.396
|
17.180
|
16.110
|
19.022
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.223
|
18.223
|
18.703
|
18.701
|
18.703
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
179
|
-9.827
|
-1.523
|
-2.591
|
319
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
294.846
|
261.533
|
265.441
|
263.073
|
273.350
|