Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.318 38.406 75.948 8.797 22.267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 203 214 1.009 37
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.115 38.192 74.938 8.797 22.230
4. Giá vốn hàng bán 51.590 35.080 83.037 7.633 20.288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.525 3.112 -8.098 1.164 1.942
6. Doanh thu hoạt động tài chính 118 194 5.268 36 18
7. Chi phí tài chính 1.411 709 5.851 822 808
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.411 1.411 1.411 822 808
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 380 106
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.739 2.663 1.933 1.899 2.222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.112 -172 -10.615 -1.521 -1.070
12. Thu nhập khác 105 94 528
13. Chi phí khác 9 12 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 95 83 524
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.208 -90 -10.091 -1.521 -1.070
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 92 0 -85 1
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 92 0 -85 1
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.115 -90 -10.006 -1.523 -1.070
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.115 -90 -10.006 -1.523 -1.070