1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57.318
|
38.406
|
75.948
|
8.797
|
22.267
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
203
|
214
|
1.009
|
|
37
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57.115
|
38.192
|
74.938
|
8.797
|
22.230
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51.590
|
35.080
|
83.037
|
7.633
|
20.288
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.525
|
3.112
|
-8.098
|
1.164
|
1.942
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
118
|
194
|
5.268
|
36
|
18
|
7. Chi phí tài chính
|
1.411
|
709
|
5.851
|
822
|
808
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.411
|
1.411
|
1.411
|
822
|
808
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
380
|
106
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.739
|
2.663
|
1.933
|
1.899
|
2.222
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.112
|
-172
|
-10.615
|
-1.521
|
-1.070
|
12. Thu nhập khác
|
105
|
94
|
528
|
|
|
13. Chi phí khác
|
9
|
12
|
4
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
95
|
83
|
524
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.208
|
-90
|
-10.091
|
-1.521
|
-1.070
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
92
|
0
|
-85
|
1
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
92
|
0
|
-85
|
1
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.115
|
-90
|
-10.006
|
-1.523
|
-1.070
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.115
|
-90
|
-10.006
|
-1.523
|
-1.070
|