I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
480.690
|
591.545
|
657.176
|
457.405
|
328.347
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-252.716
|
-406.336
|
-348.183
|
-213.947
|
-269.295
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-92.169
|
-116.826
|
-127.162
|
-50.565
|
-52.853
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11.679
|
-17.498
|
-43.002
|
-31.497
|
-28.733
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.402
|
-9.230
|
-31.310
|
-5.938
|
-2.163
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
83.156
|
87.498
|
188.470
|
28.181
|
62.644
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-222.706
|
-385.150
|
-340.278
|
-203.295
|
-55.925
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17.826
|
-255.995
|
-44.287
|
-19.655
|
-17.978
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.236
|
-14.903
|
-7.441
|
-971
|
-3.382
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
345
|
566
|
0
|
3.053
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-300
|
-1.342
|
0
|
0
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.300
|
0
|
0
|
5.475
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.659
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.766
|
4.305
|
23.621
|
5.530
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-111
|
-10.294
|
16.746
|
4.559
|
3.146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
113.449
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
302.140
|
522.798
|
543.058
|
247.352
|
262.338
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-238.020
|
-318.804
|
-539.138
|
-260.720
|
-234.618
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.375
|
-13.186
|
-26.437
|
-17.794
|
-10.866
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57.745
|
304.257
|
-22.517
|
-31.161
|
16.853
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39.808
|
37.968
|
-50.058
|
-46.257
|
2.021
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.542
|
52.350
|
90.318
|
54.431
|
4.699
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52.350
|
90.318
|
40.260
|
8.174
|
6.720
|