I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.320
|
3.843
|
10.131
|
13.607
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.991
|
28.139
|
31.463
|
52.479
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.163
|
17.565
|
24.025
|
35.536
|
- Các khoản dự phòng
|
24
|
-58
|
157
|
-55
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-6
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.225
|
-6.966
|
-9.517
|
-9.022
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.029
|
17.604
|
16.798
|
26.020
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.311
|
31.982
|
41.594
|
66.086
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.656
|
-4.464
|
4.809
|
12.410
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-592
|
-3.235
|
-4.379
|
-1.485
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14.264
|
-896
|
9.779
|
8.799
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-69
|
1.453
|
-802
|
-1.304
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.024
|
-17.624
|
-16.798
|
-26.020
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-344
|
-1.868
|
-4.638
|
-4.180
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
732
|
8.104
|
17.017
|
7.194
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-412
|
-12.356
|
-7.782
|
-5.598
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.210
|
1.097
|
38.800
|
55.903
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75.305
|
-74.597
|
-115.601
|
-89.116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.410
|
5.743
|
11.788
|
8.906
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42.396
|
-14.140
|
-6.227
|
-13.754
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.536
|
23.268
|
9.848
|
13.250
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.292
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
245
|
3.511
|
20
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
935
|
499
|
7.698
|
7.492
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-108.867
|
-55.718
|
-92.474
|
-73.220
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
79.878
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36.924
|
99.085
|
132.808
|
170.444
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.584
|
-41.812
|
-72.867
|
-143.826
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-14.425
|
-1.948
|
-3.385
|
-1.305
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-498
|
-2.841
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
89.792
|
55.326
|
56.058
|
22.472
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.825
|
705
|
2.384
|
5.155
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
741
|
2.935
|
3.640
|
6.024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.567
|
3.640
|
6.024
|
11.179
|