Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.320 3.843 10.131 13.607
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.991 28.139 31.463 52.479
- Khấu hao TSCĐ 10.163 17.565 24.025 35.536
- Các khoản dự phòng 24 -58 157 -55
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.225 -6.966 -9.517 -9.022
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5.029 17.604 16.798 26.020
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.311 31.982 41.594 66.086
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.656 -4.464 4.809 12.410
- Tăng, giảm hàng tồn kho -592 -3.235 -4.379 -1.485
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14.264 -896 9.779 8.799
- Tăng giảm chi phí trả trước -69 1.453 -802 -1.304
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.024 -17.624 -16.798 -26.020
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -344 -1.868 -4.638 -4.180
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 732 8.104 17.017 7.194
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -412 -12.356 -7.782 -5.598
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20.210 1.097 38.800 55.903
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -75.305 -74.597 -115.601 -89.116
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.410 5.743 11.788 8.906
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -42.396 -14.140 -6.227 -13.754
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.536 23.268 9.848 13.250
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4.292 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 245 3.511 20
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 935 499 7.698 7.492
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -108.867 -55.718 -92.474 -73.220
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 79.878 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36.924 99.085 132.808 170.444
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12.584 -41.812 -72.867 -143.826
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -14.425 -1.948 -3.385 -1.305
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -498 -2.841
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 89.792 55.326 56.058 22.472
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.825 705 2.384 5.155
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 741 2.935 3.640 6.024
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.567 3.640 6.024 11.179