TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
485.339
|
517.263
|
517.455
|
512.295
|
524.847
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76.587
|
54.091
|
51.380
|
52.079
|
77.571
|
1. Tiền
|
16.832
|
10.121
|
8.680
|
11.018
|
18.470
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
59.755
|
43.970
|
42.700
|
41.061
|
59.101
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
170.705
|
229.055
|
222.775
|
249.675
|
219.675
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
170.705
|
229.055
|
222.775
|
249.675
|
219.675
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72.087
|
77.297
|
80.323
|
70.651
|
89.601
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
95.887
|
97.308
|
93.321
|
96.116
|
110.355
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.297
|
4.431
|
6.701
|
5.542
|
3.300
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
7.835
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
805
|
7.821
|
0
|
7.849
|
7.849
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20.136
|
22.646
|
21.840
|
19.916
|
18.400
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48.038
|
-54.909
|
-49.373
|
-58.772
|
-50.302
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
154.081
|
144.857
|
151.945
|
129.302
|
126.802
|
1. Hàng tồn kho
|
154.396
|
145.172
|
152.260
|
129.617
|
127.111
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-315
|
-315
|
-315
|
-314
|
-308
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.878
|
11.963
|
11.031
|
10.588
|
11.197
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.338
|
1.151
|
865
|
671
|
1.387
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
599
|
1.569
|
894
|
765
|
671
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9.941
|
9.243
|
9.272
|
9.151
|
9.139
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
388.010
|
400.282
|
409.883
|
419.068
|
420.073
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.021
|
1.021
|
1.021
|
921
|
1.172
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.021
|
1.021
|
1.021
|
921
|
1.172
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.513
|
64.055
|
64.875
|
63.788
|
59.509
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.452
|
62.056
|
62.938
|
61.913
|
57.696
|
- Nguyên giá
|
279.254
|
280.219
|
284.224
|
285.802
|
284.291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-214.801
|
-218.164
|
-221.287
|
-223.889
|
-226.596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.061
|
1.999
|
1.937
|
1.875
|
1.814
|
- Nguyên giá
|
5.440
|
5.440
|
5.440
|
5.440
|
5.440
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.379
|
-3.441
|
-3.503
|
-3.564
|
-3.626
|
III. Bất động sản đầu tư
|
53.046
|
52.130
|
51.430
|
50.876
|
50.970
|
- Nguyên giá
|
102.664
|
102.664
|
102.883
|
103.268
|
104.809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.618
|
-50.534
|
-51.453
|
-52.392
|
-53.839
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
78.952
|
92.553
|
100.832
|
104.437
|
111.599
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
78.952
|
92.553
|
100.832
|
104.437
|
111.599
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
160.534
|
162.221
|
163.521
|
171.270
|
170.559
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
159.411
|
161.098
|
162.399
|
170.148
|
169.436
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.945
|
28.303
|
28.204
|
27.775
|
26.265
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.930
|
23.933
|
23.647
|
23.653
|
23.234
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.015
|
4.370
|
4.557
|
4.122
|
3.031
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
873.349
|
917.545
|
927.337
|
931.363
|
944.920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
322.921
|
357.711
|
351.202
|
338.794
|
358.386
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218.706
|
244.325
|
219.450
|
197.101
|
212.083
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.503
|
51.475
|
26.329
|
11.838
|
12.768
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.452
|
46.824
|
42.206
|
37.460
|
42.412
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41.892
|
31.856
|
39.081
|
47.705
|
47.872
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.315
|
12.840
|
16.077
|
12.046
|
7.884
|
6. Phải trả người lao động
|
8.450
|
11.458
|
11.407
|
17.675
|
4.693
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
184
|
258
|
166
|
317
|
2.047
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
23.810
|
15.632
|
10.839
|
4.596
|
28.123
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
57.174
|
53.317
|
53.296
|
53.433
|
54.311
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.548
|
8.321
|
9.694
|
2.244
|
2.857
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.377
|
12.344
|
10.354
|
9.787
|
9.115
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
104.214
|
113.386
|
131.752
|
141.692
|
146.303
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.838
|
6.892
|
20.962
|
35.032
|
14.421
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.953
|
31.815
|
36.670
|
33.691
|
32.583
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.832
|
1.832
|
1.832
|
1.832
|
1.832
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.211
|
10.208
|
10.129
|
9.929
|
9.963
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
63.382
|
62.639
|
62.160
|
61.209
|
87.505
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
550.428
|
559.834
|
576.135
|
592.569
|
586.534
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
550.428
|
559.834
|
576.135
|
592.569
|
586.534
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
228.684
|
228.684
|
262.984
|
262.984
|
262.984
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13.902
|
13.902
|
13.902
|
13.902
|
28.902
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.501
|
40.773
|
25.773
|
25.773
|
25.773
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
231.674
|
236.147
|
232.512
|
248.259
|
226.681
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
214.793
|
205.460
|
186.144
|
186.144
|
207.631
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.882
|
30.687
|
46.368
|
62.114
|
19.050
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
41.666
|
40.328
|
40.963
|
41.651
|
42.193
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
873.349
|
917.545
|
927.337
|
931.363
|
944.920
|