Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 713.848 671.465 810.037 936.952 716.283
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 713.848 671.465 810.037 936.952 716.283
4. Giá vốn hàng bán 444.171 447.318 566.441 677.873 550.617
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 269.677 224.147 243.595 259.079 165.666
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.538 24.350 21.296 28.541 47.713
7. Chi phí tài chính 2.408 1.284 1.609 2.944 900
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27 367 466 289 376
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 24.994 23.274 27.330 27.583 1.902
9. Chi phí bán hàng 99.722 100.128 106.654 95.569 76.695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 103.769 88.185 89.770 84.853 53.755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 119.310 82.174 94.188 131.837 83.932
12. Thu nhập khác 433 808 1.722 1.924 1.191
13. Chi phí khác 94 86 274 349 329
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 339 721 1.448 1.575 861
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 119.649 82.895 95.636 133.412 84.793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.842 6.663 13.085 18.169 10.513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 150 483 356 0 211
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.992 7.146 13.441 18.169 10.723
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 104.656 75.749 82.195 115.243 74.070
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.331 1.218 1.058 2.581 -2.526
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 101.325 74.531 81.137 112.662 76.596