Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191.889 210.706 175.701 138.391 166.779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 191.889 210.706 175.701 138.391 166.779
4. Giá vốn hàng bán 133.925 164.177 124.812 117.084 120.455
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57.963 46.529 50.889 21.306 46.324
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.614 4.267 5.605 36.303 1.481
7. Chi phí tài chính 123 1.298 -1.355 1.794
-Trong đó: Chi phí lãi vay 86 27 201 63
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.264 638
9. Chi phí bán hàng 22.674 17.393 18.154 20.475 17.715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.765 13.855 12.888 12.242 16.674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.279 18.887 26.808 23.099 13.417
12. Thu nhập khác 105 462 94 529 134
13. Chi phí khác 0 329 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 105 133 94 529 134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.384 19.021 26.902 23.628 13.551
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.264 308 5.372 1.501 2.685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 210
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.264 518 5.372 1.501 2.685
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.121 18.503 21.530 22.127 10.866
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.695 -831
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.815 19.334 21.530 22.127 10.866