1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191.889
|
210.706
|
175.701
|
138.391
|
166.779
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
191.889
|
210.706
|
175.701
|
138.391
|
166.779
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133.925
|
164.177
|
124.812
|
117.084
|
120.455
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57.963
|
46.529
|
50.889
|
21.306
|
46.324
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.614
|
4.267
|
5.605
|
36.303
|
1.481
|
7. Chi phí tài chính
|
123
|
1.298
|
-1.355
|
1.794
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86
|
27
|
201
|
63
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.264
|
638
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.674
|
17.393
|
18.154
|
20.475
|
17.715
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.765
|
13.855
|
12.888
|
12.242
|
16.674
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.279
|
18.887
|
26.808
|
23.099
|
13.417
|
12. Thu nhập khác
|
105
|
462
|
94
|
529
|
134
|
13. Chi phí khác
|
0
|
329
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
105
|
133
|
94
|
529
|
134
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.384
|
19.021
|
26.902
|
23.628
|
13.551
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.264
|
308
|
5.372
|
1.501
|
2.685
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
210
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.264
|
518
|
5.372
|
1.501
|
2.685
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.121
|
18.503
|
21.530
|
22.127
|
10.866
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.695
|
-831
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.815
|
19.334
|
21.530
|
22.127
|
10.866
|