TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.708.337
|
6.823.253
|
6.524.157
|
5.752.682
|
5.518.924
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
134.907
|
121.573
|
79.773
|
105.520
|
55.259
|
1. Tiền
|
99.907
|
86.573
|
43.628
|
70.520
|
49.115
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.000
|
35.000
|
36.144
|
35.000
|
6.144
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.102
|
2.017
|
0
|
17.644
|
20.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.102
|
2.017
|
0
|
17.644
|
20.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.104.560
|
4.610.763
|
4.226.446
|
3.722.603
|
3.628.779
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.449.886
|
3.801.588
|
3.557.028
|
3.309.473
|
3.041.233
|
2. Trả trước cho người bán
|
273.868
|
479.915
|
400.786
|
353.501
|
368.338
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
175.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.062.275
|
952.151
|
1.068.667
|
1.103.352
|
1.262.038
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-681.469
|
-797.891
|
-800.035
|
-1.043.723
|
-1.042.830
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.156.909
|
1.784.499
|
1.915.244
|
1.649.246
|
1.596.070
|
1. Hàng tồn kho
|
2.169.728
|
1.799.249
|
1.932.605
|
1.661.246
|
1.610.681
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.819
|
-14.750
|
-17.361
|
-12.000
|
-14.612
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
310.858
|
304.401
|
302.695
|
257.669
|
218.616
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.626
|
2.887
|
3.309
|
4.510
|
5.140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
227.431
|
230.012
|
232.866
|
187.451
|
193.526
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
80.801
|
71.502
|
66.520
|
65.707
|
19.950
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.867.831
|
1.813.114
|
2.308.928
|
2.272.214
|
2.273.773
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.930
|
1.559
|
1.559
|
1.559
|
1.930
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.930
|
1.559
|
1.559
|
1.559
|
1.930
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
737.836
|
715.431
|
962.534
|
938.109
|
916.900
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
654.423
|
632.183
|
879.451
|
855.192
|
834.149
|
- Nguyên giá
|
1.541.933
|
1.542.418
|
1.832.180
|
1.834.134
|
1.837.501
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-887.510
|
-910.234
|
-952.729
|
-978.942
|
-1.003.352
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
83.414
|
83.248
|
83.082
|
82.917
|
82.751
|
- Nguyên giá
|
86.340
|
86.340
|
86.340
|
86.340
|
86.340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.926
|
-3.092
|
-3.257
|
-3.423
|
-3.588
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
221.754
|
227.900
|
351.696
|
416.372
|
467.847
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
221.754
|
227.900
|
351.696
|
416.372
|
467.847
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
683.153
|
638.592
|
660.567
|
627.523
|
611.583
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
680.913
|
636.352
|
658.127
|
625.083
|
609.143
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.240
|
2.240
|
2.440
|
2.440
|
2.440
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
223.157
|
229.632
|
239.520
|
204.058
|
199.379
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
182.250
|
177.282
|
192.230
|
189.852
|
190.131
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
40.907
|
52.350
|
47.290
|
14.207
|
9.248
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
93.053
|
84.593
|
76.134
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.576.168
|
8.636.366
|
8.833.085
|
8.024.896
|
7.792.697
|
NGUỒN VỐN
|
0
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.385.550
|
6.619.712
|
7.030.176
|
7.108.778
|
7.134.071
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.073.880
|
6.488.365
|
6.842.167
|
6.922.586
|
6.951.431
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.777.930
|
2.963.513
|
2.880.264
|
2.875.604
|
2.846.359
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.746.933
|
3.004.248
|
3.183.357
|
3.244.418
|
3.013.939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
159.738
|
155.905
|
157.664
|
167.342
|
295.576
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27.014
|
25.925
|
8.012
|
9.782
|
14.008
|
6. Phải trả người lao động
|
20.251
|
19.623
|
17.614
|
22.898
|
24.958
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
101.486
|
125.543
|
226.553
|
272.798
|
292.442
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.583
|
392
|
-2.023
|
838
|
472
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
223.133
|
186.439
|
369.080
|
323.560
|
461.919
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.812
|
6.778
|
1.644
|
5.345
|
1.758
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
311.670
|
131.346
|
188.009
|
186.192
|
182.640
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.000
|
0
|
300
|
0
|
300
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
299.885
|
124.308
|
180.891
|
179.686
|
175.907
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.785
|
7.038
|
6.817
|
6.507
|
6.433
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.190.618
|
2.016.654
|
1.802.909
|
916.118
|
658.626
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.190.618
|
2.016.654
|
1.802.909
|
916.118
|
658.626
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.270.383
|
2.270.383
|
2.270.383
|
2.270.383
|
2.270.383
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
62.797
|
62.797
|
62.797
|
62.797
|
62.781
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-50.963
|
-50.963
|
-50.963
|
-50.963
|
-50.861
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.012
|
9.058
|
9.012
|
8.921
|
8.963
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-73
|
-73
|
-73
|
-73
|
-73
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-405.710
|
-527.841
|
-649.920
|
-1.488.566
|
-1.742.913
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-423.822
|
-415.959
|
-415.662
|
-413.536
|
-1.488.917
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.111
|
-111.882
|
-234.258
|
-1.075.030
|
-253.996
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
305.173
|
253.294
|
161.673
|
113.620
|
110.346
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.576.168
|
8.636.366
|
8.833.085
|
8.024.896
|
7.792.697
|