Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.352.340 1.304.361 529.926 690.144 732.646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.379 2.699 2.674 2.826 3.563
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.344.961 1.301.662 527.252 687.318 729.082
4. Giá vốn hàng bán 1.189.737 1.145.745 559.205 723.731 770.602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 155.223 155.917 -31.953 -36.414 -41.520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.167 1.339 5.138 857 773
7. Chi phí tài chính 55.131 64.363 75.520 53.739 81.427
-Trong đó: Chi phí lãi vay 49.461 63.126 54.230 40.464 69.893
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.856 -8.065 22.271 -10.429 -10.662
9. Chi phí bán hàng 62.348 53.679 34.977 27.670 26.761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.705 23.424 27.846 108.303 95.144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.062 7.725 -142.886 -235.698 -254.740
12. Thu nhập khác 1.080 179 112 744 9.997
13. Chi phí khác 4.121 1.775 4.616 2.372 4.289
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.041 -1.596 -4.503 -1.628 5.708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.021 6.130 -147.390 -237.326 -249.032
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 517 0 -9.677 2.362 4.596
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -8.664 61 -2.677
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 517 0 -18.340 2.423 1.919
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.504 6.130 -129.049 -239.749 -250.951
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.392 -594 -201 2.183 3.045
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.111 6.724 -128.848 -241.932 -253.996