I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
44.763
|
48.817
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27.194
|
-34.976
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.110
|
-5.628
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.490
|
-2.931
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.440
|
5.865
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.376
|
-9.131
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.034
|
2.015
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33
|
-27
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.948
|
745
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2.903
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2.903
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
18
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.931
|
736
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
15.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.961
|
27.774
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57.412
|
-30.123
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.451
|
-2.349
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
513
|
401
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98
|
611
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
611
|
1.013
|