1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107.015
|
74.309
|
39.478
|
43.959
|
25.658
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
107.015
|
74.309
|
39.478
|
43.959
|
25.658
|
4. Giá vốn hàng bán
|
107.425
|
64.371
|
33.961
|
35.675
|
19.238
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-409
|
9.938
|
5.517
|
8.284
|
6.420
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
789
|
957
|
918
|
1.040
|
967
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
985
|
954
|
963
|
586
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
985
|
954
|
963
|
586
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
138
|
113
|
15
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.736
|
8.882
|
7.197
|
7.802
|
7.085
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.495
|
915
|
-1.731
|
560
|
-284
|
12. Thu nhập khác
|
2.258
|
648
|
2.673
|
5.754
|
1.735
|
13. Chi phí khác
|
4.065
|
9.061
|
303
|
146
|
47
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.806
|
-8.412
|
2.370
|
5.608
|
1.689
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.301
|
-7.497
|
638
|
6.167
|
1.405
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.301
|
-7.497
|
638
|
6.167
|
1.405
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.301
|
-7.497
|
638
|
6.167
|
1.405
|