Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 291.962 42.594 7.790 111.273 60.330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 269
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 291.962 42.594 7.790 111.273 60.060
4. Giá vốn hàng bán 286.713 37.577 7.274 106.123 56.320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.249 5.017 516 5.150 3.741
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.139 16.001 15.101 0 1.000
7. Chi phí tài chính 262 699 157 2.888 1.108
-Trong đó: Chi phí lãi vay 357 310 238 2.888 3.134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.889 0 103 823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.604 3.840 1.542 1.719 3.578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.632 16.479 13.918 441 -768
12. Thu nhập khác 227 0 48 28.871
13. Chi phí khác 1.906 47 726 340 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.679 -47 -726 -292 28.818
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 953 16.432 13.193 149 28.050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 400 2.772 1.949 29 195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 41 0 21.457
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 400 2.813 1.949 29 21.652
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 553 13.620 11.244 120 6.398
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -92 48 0 -26
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 645 13.571 11.244 120 6.424