Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 384.504 393.686 433.327 396.872 391.665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.251 9.173 7.362 4.786 4.166
1. Tiền 3.251 9.173 7.362 4.786 4.166
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164.644 168.591 202.435 174.848 194.451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157.303 164.999 187.838 149.936 157.314
2. Trả trước cho người bán 7.246 3.229 1.870 755 12.940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 23.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 95 363 12.727 24.156 1.198
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 195.415 193.742 200.291 194.539 170.888
1. Hàng tồn kho 195.415 193.742 200.291 194.539 170.888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.194 18.180 19.240 18.700 18.160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 323 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17.194 17.756 19.098 18.580 16.311
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 100 142 119 1.848
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125.289 124.391 124.057 121.441 119.352
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62.404 60.261 58.131 55.773 53.671
1. Tài sản cố định hữu hình 55.752 53.617 51.495 49.145 47.050
- Nguyên giá 143.566 144.224 144.606 144.606 144.606
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.814 -90.607 -93.110 -95.461 -97.555
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.652 6.644 6.636 6.628 6.620
- Nguyên giá 7.142 7.142 7.142 7.142 7.142
- Giá trị hao mòn lũy kế -489 -497 -506 -514 -522
III. Bất động sản đầu tư 30.006 30.006 37.758 30.006 30.006
- Nguyên giá 30.006 30.006 37.758 30.006 30.006
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23.092 25.279 19.614 27.366 27.366
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23.092 25.279 19.614 27.366 27.366
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.787 2.845 2.554 2.296 2.309
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.787 2.845 2.554 2.296 2.309
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 509.793 518.077 557.385 518.313 511.017
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 179.328 186.946 226.164 186.587 179.031
I. Nợ ngắn hạn 179.328 186.946 226.164 186.587 179.031
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 122.166 113.543 122.232 112.382 112.193
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.318 68.888 100.818 70.722 64.996
4. Người mua trả tiền trước 1.636 2.235 1.170 1.646 134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52 18 0 0 0
6. Phải trả người lao động 1.382 1.304 1.067 1.076 1.187
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 212 396 323 258 186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562 562 553 502 334
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 330.465 331.130 331.221 331.725 331.986
I. Vốn chủ sở hữu 330.465 331.130 331.221 331.725 331.986
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 318.433 318.433 318.433 318.433 318.433
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.422 6.422 6.422 6.422 6.422
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.434 6.370 6.306 6.241 6.214
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37 37 37 37 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -862 -133 22 591 917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.368 -1.368 -133 22 555
- LNST chưa phân phối kỳ này 506 1.235 155 569 362
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 509.793 518.077 557.385 518.313 511.017