TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
384.504
|
393.686
|
433.327
|
396.872
|
391.665
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.251
|
9.173
|
7.362
|
4.786
|
4.166
|
1. Tiền
|
3.251
|
9.173
|
7.362
|
4.786
|
4.166
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
164.644
|
168.591
|
202.435
|
174.848
|
194.451
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
157.303
|
164.999
|
187.838
|
149.936
|
157.314
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.246
|
3.229
|
1.870
|
755
|
12.940
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
95
|
363
|
12.727
|
24.156
|
1.198
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
195.415
|
193.742
|
200.291
|
194.539
|
170.888
|
1. Hàng tồn kho
|
195.415
|
193.742
|
200.291
|
194.539
|
170.888
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.194
|
18.180
|
19.240
|
18.700
|
18.160
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
323
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.194
|
17.756
|
19.098
|
18.580
|
16.311
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
100
|
142
|
119
|
1.848
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
125.289
|
124.391
|
124.057
|
121.441
|
119.352
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62.404
|
60.261
|
58.131
|
55.773
|
53.671
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55.752
|
53.617
|
51.495
|
49.145
|
47.050
|
- Nguyên giá
|
143.566
|
144.224
|
144.606
|
144.606
|
144.606
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87.814
|
-90.607
|
-93.110
|
-95.461
|
-97.555
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.652
|
6.644
|
6.636
|
6.628
|
6.620
|
- Nguyên giá
|
7.142
|
7.142
|
7.142
|
7.142
|
7.142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-489
|
-497
|
-506
|
-514
|
-522
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.006
|
30.006
|
37.758
|
30.006
|
30.006
|
- Nguyên giá
|
30.006
|
30.006
|
37.758
|
30.006
|
30.006
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23.092
|
25.279
|
19.614
|
27.366
|
27.366
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23.092
|
25.279
|
19.614
|
27.366
|
27.366
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.787
|
2.845
|
2.554
|
2.296
|
2.309
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.787
|
2.845
|
2.554
|
2.296
|
2.309
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
509.793
|
518.077
|
557.385
|
518.313
|
511.017
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
179.328
|
186.946
|
226.164
|
186.587
|
179.031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
179.328
|
186.946
|
226.164
|
186.587
|
179.031
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
122.166
|
113.543
|
122.232
|
112.382
|
112.193
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.318
|
68.888
|
100.818
|
70.722
|
64.996
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.636
|
2.235
|
1.170
|
1.646
|
134
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52
|
18
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1.382
|
1.304
|
1.067
|
1.076
|
1.187
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
212
|
396
|
323
|
258
|
186
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
562
|
562
|
553
|
502
|
334
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
330.465
|
331.130
|
331.221
|
331.725
|
331.986
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
330.465
|
331.130
|
331.221
|
331.725
|
331.986
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
318.433
|
318.433
|
318.433
|
318.433
|
318.433
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.422
|
6.422
|
6.422
|
6.422
|
6.422
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.434
|
6.370
|
6.306
|
6.241
|
6.214
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
37
|
37
|
37
|
37
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-862
|
-133
|
22
|
591
|
917
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.368
|
-1.368
|
-133
|
22
|
555
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
506
|
1.235
|
155
|
569
|
362
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
509.793
|
518.077
|
557.385
|
518.313
|
511.017
|