TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
813.924
|
1.082.521
|
853.462
|
1.402.281
|
1.703.807
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
121.404
|
77.020
|
42.797
|
143.060
|
89.845
|
1. Tiền
|
40.557
|
39.520
|
19.153
|
15.887
|
22.549
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80.848
|
37.500
|
23.645
|
127.173
|
67.296
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
280
|
2.869
|
100
|
0
|
5.721
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
280
|
2.869
|
100
|
0
|
5.721
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
414.383
|
923.288
|
768.552
|
1.187.982
|
1.540.225
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
292.013
|
422.091
|
455.755
|
292.228
|
304.476
|
2. Trả trước cho người bán
|
36.280
|
59.347
|
117.272
|
571.868
|
510.242
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
67.000
|
415.139
|
10.000
|
30.200
|
392.314
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37.426
|
45.074
|
203.887
|
312.048
|
351.762
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.335
|
-18.362
|
-18.362
|
-18.362
|
-18.569
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
273.977
|
75.913
|
40.775
|
69.274
|
66.749
|
1. Hàng tồn kho
|
273.977
|
75.913
|
40.775
|
69.274
|
66.749
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.879
|
3.431
|
1.238
|
1.966
|
1.267
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106
|
1.346
|
1.215
|
1.237
|
1.232
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.765
|
2.078
|
16
|
722
|
28
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
161.177
|
110.875
|
337.390
|
227.326
|
222.998
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
618
|
618
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
618
|
618
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.484
|
11.542
|
5.689
|
3.711
|
4.140
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.269
|
10.326
|
4.474
|
2.495
|
2.925
|
- Nguyên giá
|
31.218
|
29.386
|
22.679
|
22.679
|
24.285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.949
|
-19.059
|
-18.206
|
-20.184
|
-21.360
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
- Nguyên giá
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.140
|
19.933
|
660
|
660
|
660
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.140
|
19.933
|
660
|
660
|
660
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
127.067
|
73.135
|
326.196
|
213.891
|
183.474
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
95.714
|
7.026
|
294.079
|
172.674
|
172.833
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.333
|
65.628
|
32.117
|
34.117
|
3.784
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-119
|
0
|
0
|
-243
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.020
|
600
|
0
|
7.100
|
7.100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.868
|
5.647
|
4.845
|
9.065
|
34.724
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.811
|
5.582
|
4.778
|
8.819
|
34.718
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
57
|
65
|
67
|
246
|
6
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
975.100
|
1.193.396
|
1.190.852
|
1.629.607
|
1.926.805
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
800.835
|
928.808
|
913.857
|
1.345.293
|
1.641.015
|
I. Nợ ngắn hạn
|
800.795
|
928.768
|
912.860
|
1.344.607
|
1.640.637
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
442.578
|
511.696
|
583.298
|
891.877
|
1.186.453
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
211.286
|
337.962
|
251.849
|
308.677
|
191.411
|
4. Người mua trả tiền trước
|
120.423
|
51.677
|
56.880
|
114.591
|
198.246
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.195
|
16.659
|
12.006
|
13.068
|
13.577
|
6. Phải trả người lao động
|
2.406
|
1.869
|
1.824
|
1.700
|
2.252
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.137
|
2.638
|
1.092
|
6.860
|
39.123
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
1.500
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.076
|
5.663
|
5.158
|
5.368
|
6.832
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
693
|
604
|
753
|
966
|
1.242
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40
|
40
|
997
|
686
|
378
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
40
|
40
|
40
|
40
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
957
|
646
|
378
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
174.265
|
264.589
|
276.995
|
284.314
|
285.790
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
174.265
|
264.589
|
276.995
|
284.314
|
285.790
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
162.000
|
252.000
|
252.000
|
264.599
|
264.599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.928
|
10.928
|
10.928
|
10.928
|
10.928
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.337
|
1.655
|
13.072
|
7.101
|
8.393
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.211
|
317
|
1.417
|
97
|
4.161
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
126
|
1.338
|
11.655
|
7.004
|
4.232
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
5
|
995
|
1.686
|
1.869
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
975.100
|
1.193.396
|
1.190.852
|
1.629.607
|
1.926.805
|