TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.493.772
|
1.618.243
|
1.669.810
|
1.704.728
|
1.812.293
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
118.335
|
30.690
|
57.786
|
95.887
|
65.258
|
1. Tiền
|
11.162
|
8.060
|
6.356
|
29.049
|
19.920
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
107.173
|
22.630
|
51.430
|
66.837
|
45.338
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
16.807
|
16.807
|
5.423
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
16.807
|
16.807
|
5.423
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.325.570
|
1.411.077
|
1.408.084
|
1.535.407
|
1.513.382
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
184.065
|
166.337
|
191.450
|
309.224
|
287.780
|
2. Trả trước cho người bán
|
845.720
|
621.190
|
596.172
|
506.451
|
522.858
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
313.995
|
296.264
|
392.314
|
350.059
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
314.147
|
327.918
|
342.561
|
345.779
|
371.254
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.362
|
-18.362
|
-18.362
|
-18.362
|
-18.569
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.101
|
147.991
|
174.793
|
66.749
|
205.310
|
1. Hàng tồn kho
|
40.101
|
147.991
|
174.793
|
66.749
|
205.310
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.766
|
11.677
|
12.339
|
1.263
|
13.343
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.216
|
1.233
|
1.377
|
1.228
|
1.225
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
542
|
10.436
|
10.954
|
28
|
10.095
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
7
|
7
|
7
|
2.024
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
223.835
|
226.143
|
224.972
|
220.036
|
220.980
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.825
|
3.087
|
2.775
|
30.138
|
3.882
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.609
|
1.871
|
1.559
|
28.923
|
2.667
|
- Nguyên giá
|
22.615
|
22.679
|
22.679
|
50.243
|
24.285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.006
|
-20.808
|
-21.120
|
-21.320
|
-21.619
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
- Nguyên giá
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
212.118
|
213.985
|
214.027
|
183.717
|
183.479
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
170.901
|
172.768
|
172.674
|
172.833
|
172.840
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.117
|
34.117
|
34.117
|
3.784
|
3.784
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
136
|
0
|
-245
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.100
|
7.100
|
7.100
|
7.100
|
7.100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.233
|
8.412
|
7.511
|
5.521
|
32.959
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.220
|
8.345
|
7.487
|
5.515
|
32.943
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13
|
67
|
24
|
6
|
16
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.717.607
|
1.844.386
|
1.894.782
|
1.924.764
|
2.033.273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.433.564
|
1.561.814
|
1.611.404
|
1.640.790
|
1.746.988
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.432.878
|
1.561.436
|
1.611.025
|
1.640.411
|
1.746.610
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.024.703
|
1.133.187
|
1.227.509
|
1.186.453
|
1.288.711
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
100.688
|
127.873
|
112.517
|
197.418
|
213.984
|
4. Người mua trả tiền trước
|
283.305
|
271.657
|
248.250
|
193.498
|
183.580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.450
|
11.484
|
6.016
|
13.699
|
9.849
|
6. Phải trả người lao động
|
1.058
|
1.383
|
1.799
|
2.298
|
1.879
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.093
|
5.800
|
5.385
|
39.088
|
39.520
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.050
|
600
|
150
|
100
|
1.050
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.565
|
8.209
|
8.157
|
6.615
|
6.930
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
966
|
1.242
|
1.242
|
1.242
|
1.107
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
686
|
378
|
378
|
378
|
378
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
646
|
378
|
378
|
378
|
378
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
284.043
|
282.572
|
283.378
|
283.975
|
286.285
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
284.043
|
282.572
|
283.378
|
283.975
|
286.285
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.928
|
10.928
|
10.928
|
10.928
|
10.928
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.937
|
5.285
|
5.969
|
6.746
|
8.993
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.713
|
4.151
|
4.161
|
1.393
|
8.589
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.224
|
1.134
|
1.808
|
5.353
|
404
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.578
|
1.759
|
1.881
|
1.702
|
1.764
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.717.607
|
1.844.386
|
1.894.782
|
1.924.764
|
2.033.273
|