TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34.471
|
36.320
|
26.668
|
25.670
|
24.757
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
887
|
735
|
1.294
|
1.849
|
842
|
1. Tiền
|
887
|
735
|
1.294
|
1.849
|
842
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.100
|
16.061
|
6.701
|
7.372
|
5.949
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.337
|
13.223
|
3.908
|
4.593
|
3.105
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.279
|
1.350
|
1.279
|
1.335
|
1.360
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.856
|
11.879
|
11.906
|
11.834
|
11.888
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.371
|
-10.391
|
-10.391
|
-10.391
|
-10.405
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.829
|
18.643
|
17.815
|
15.479
|
17.161
|
1. Hàng tồn kho
|
26.829
|
18.643
|
17.815
|
15.479
|
17.161
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
655
|
881
|
858
|
969
|
806
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
539
|
765
|
743
|
854
|
690
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
115
|
115
|
115
|
115
|
115
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
194.501
|
194.307
|
194.157
|
193.996
|
193.937
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.638
|
1.479
|
1.363
|
1.236
|
1.211
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
438
|
279
|
163
|
36
|
11
|
- Nguyên giá
|
72.563
|
72.563
|
72.563
|
72.563
|
72.563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.125
|
-72.285
|
-72.401
|
-72.527
|
-72.552
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
- Nguyên giá
|
1.710
|
1.710
|
1.710
|
1.710
|
1.710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-510
|
-510
|
-510
|
-510
|
-510
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
192.543
|
192.543
|
192.543
|
192.543
|
192.543
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
192.445
|
192.445
|
192.445
|
192.445
|
192.445
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
98
|
98
|
98
|
98
|
98
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
320
|
286
|
252
|
217
|
183
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
320
|
286
|
252
|
217
|
183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
228.972
|
230.627
|
220.825
|
219.666
|
218.694
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
510.744
|
524.313
|
516.090
|
533.237
|
534.092
|
I. Nợ ngắn hạn
|
510.744
|
524.313
|
516.090
|
533.237
|
534.092
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
231.663
|
231.831
|
231.831
|
234.892
|
234.892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60.003
|
62.458
|
53.482
|
56.338
|
58.947
|
4. Người mua trả tiền trước
|
708
|
428
|
1.426
|
428
|
639
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
251
|
246
|
246
|
246
|
246
|
6. Phải trả người lao động
|
3.832
|
3.768
|
3.595
|
3.588
|
3.341
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
213.826
|
225.121
|
225.050
|
237.284
|
235.567
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
461
|
461
|
461
|
461
|
461
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-281.772
|
-293.686
|
-295.265
|
-313.571
|
-315.398
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-281.772
|
-293.686
|
-295.265
|
-313.571
|
-315.398
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
153.227
|
153.227
|
153.227
|
153.227
|
153.227
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97.954
|
97.954
|
97.954
|
97.954
|
97.954
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.503
|
0
|
1.503
|
1.503
|
1.503
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.715
|
1.503
|
-2.715
|
-2.715
|
-2.715
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
-2.715
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.912
|
6.912
|
6.912
|
6.912
|
6.912
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-538.653
|
-550.567
|
-552.146
|
-570.452
|
-572.279
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-536.666
|
-536.666
|
-536.666
|
-536.666
|
-570.466
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.987
|
-13.901
|
-15.480
|
-33.787
|
-1.814
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
228.972
|
230.627
|
220.825
|
219.666
|
218.694
|