Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49.776 45.634 57.946 81.983 25.656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 939 1.029 1.828 1.077 1.849
1. Tiền 939 1.029 1.828 1.077 1.849
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.265 30.206 32.510 52.351 7.358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.896 29.932 31.338 50.578 4.593
2. Trả trước cho người bán 1.792 1.328 1.419 1.282 1.335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.707 9.317 10.178 10.862 11.834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.130 -10.371 -10.425 -10.371 -10.405
IV. Tổng hàng tồn kho 35.527 13.174 23.501 27.901 15.479
1. Hàng tồn kho 35.527 13.174 23.501 27.901 15.479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.045 1.225 107 653 969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 198 291 1 30 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.773 827 0 508 854
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74 106 106 115 115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203.945 199.727 196.752 194.702 193.996
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.999 4.130 2.841 1.792 1.236
1. Tài sản cố định hữu hình 5.799 2.930 1.641 592 36
- Nguyên giá 72.769 73.061 73.266 73.266 72.563
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.970 -70.131 -71.625 -72.675 -72.527
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.200 1.200 1.200 1.200 1.200
- Nguyên giá 1.710 1.710 1.710 1.710 1.710
- Giá trị hao mòn lũy kế -510 -510 -510 -510 -510
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 192.543 192.543 192.543 192.543 192.543
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192.445 192.445 192.445 192.445 192.445
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 98 98 98 98 98
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.403 3.054 1.368 368 217
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.403 3.054 1.368 368 217
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253.721 245.360 254.698 276.685 219.653
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 496.804 512.524 561.654 556.470 533.237
I. Nợ ngắn hạn 495.809 511.530 561.654 556.470 533.237
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231.676 229.733 228.948 231.663 234.892
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 63.467 52.045 71.795 106.704 56.338
4. Người mua trả tiền trước 440 428 428 428 428
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 288 246 826 246 246
6. Phải trả người lao động 1.910 1.403 1.984 3.376 3.588
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.055 961 569 97 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 196.512 226.251 256.642 213.496 237.284
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 461 461 461 461 461
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 995 995 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 995 995 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -243.083 -267.164 -306.956 -279.785 -313.585
I. Vốn chủ sở hữu -243.083 -267.164 -306.956 -279.785 -313.585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 153.227 153.227 153.227 153.227 153.227
2. Thặng dư vốn cổ phần 97.954 97.954 97.954 97.954 97.954
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.503 1.503 1.503 1.503 1.503
5. Cổ phiếu quỹ -2.715 -2.715 -2.715 -2.715 -2.715
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.912 6.912 6.912 6.912 6.912
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -499.964 -524.045 -563.837 -536.666 -570.466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -453.531 -499.964 -524.045 -494.219 -536.666
- LNST chưa phân phối kỳ này -46.433 -24.081 -39.792 -42.446 -33.800
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253.721 245.360 254.698 276.685 219.653