I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.867.542
|
5.647.492
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.957.996
|
-3.609.548
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-268.291
|
-252.747
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-367.682
|
-140.312
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-32.056
|
-43.126
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
485.234
|
4.060.024
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-574.459
|
-621.624
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.152.292
|
5.040.158
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-192.195
|
-238.018
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.599
|
43.511
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-361.000
|
-276.059
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
293.460
|
416.241
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-46.597
|
-228.590
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
29.794
|
251.208
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89.348
|
239.518
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-174.592
|
207.812
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.532.607
|
1.216.020
|
172.563
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.042.948
|
-4.317.840
|
-185.761
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44.824
|
-283.474
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-555.165
|
-3.385.294
|
-13.199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
422.535
|
1.862.676
|
-1.567
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
264.846
|
687.816
|
6.467
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
365
|
-57
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
687.746
|
2.550.434
|
4.905
|