Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 392.039 331.063 364.853 386.365 528.425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91.438 52.351 3.104 6.367 152.937
1. Tiền 27.638 13.851 3.104 6.367 8.937
2. Các khoản tương đương tiền 63.800 38.500 0 0 144.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.000 71.500 142.063 168.843 114.640
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.000 71.500 142.063 168.843 114.640
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174.530 127.204 134.708 144.088 203.501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 514.995 494.657 473.356 422.269 467.380
2. Trả trước cho người bán 332.990 313.691 322.061 324.037 338.610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 999 999 999 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 521.902 514.690 532.307 499.483 498.428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.196.355 -1.196.832 -1.194.015 -1.101.700 -1.100.917
IV. Tổng hàng tồn kho 112.480 78.282 81.941 64.205 53.014
1. Hàng tồn kho 155.190 138.010 113.173 85.526 75.296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42.709 -59.729 -31.232 -21.321 -22.282
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.590 1.726 3.037 2.861 4.334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.557 1.036 2.547 1.814 4.082
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 981 680 243 837 251
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 53 10 246 210 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 323.875 323.991 283.387 204.833 158.251
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.855 2.200 45.953 997 1.593
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.855 2.200 45.953 111.747 112.343
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -110.750 -110.750
II. Tài sản cố định 305.750 232.817 170.055 130.869 104.314
1. Tài sản cố định hữu hình 305.337 230.359 167.566 129.181 102.760
- Nguyên giá 860.936 830.978 794.603 702.321 554.248
- Giá trị hao mòn lũy kế -555.599 -600.618 -627.037 -573.140 -451.488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 414 2.458 2.489 1.688 1.554
- Nguyên giá 923 3.414 4.473 4.569 4.795
- Giá trị hao mòn lũy kế -509 -956 -1.984 -2.881 -3.241
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 108 1.431 729 4.835 38.790
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108 1.431 729 4.835 38.790
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.520 79.828 56.028 56.028 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750 750 750 750 750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 110.750 134.550 110.750 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -111.500 -111.500 -111.500 -750 -750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.520 56.028 56.028 56.028 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.641 7.714 10.622 12.104 13.555
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.498 7.628 10.593 12.104 13.191
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 142 87 28 0 364
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 715.914 655.054 648.240 591.198 686.677
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 175.812 177.404 196.551 144.493 187.331
I. Nợ ngắn hạn 151.163 152.078 180.051 139.267 185.096
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 37.498 67.791 42.120 92.726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 103.331 46.444 29.150 55.874 48.302
4. Người mua trả tiền trước 14.765 25.456 7.398 4.469 4.105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 489 593 836 1.518 6.874
6. Phải trả người lao động 99 148 1.667 5.171 5.010
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31.737 36.574 26.563 23.873 19.938
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 441 779 45.177 3.567 2.688
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 300 0 0 2.675 5.452
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 4.585 1.468 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24.649 25.327 16.501 5.225 2.236
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.649 20.903 9.388 3.190 899
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 4.423 2.643 863 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 89 1.171 1.337
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 4.380 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 540.102 477.649 451.689 446.706 499.346
I. Vốn chủ sở hữu 540.102 477.649 451.689 446.706 499.346
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.125.002 1.125.002 1.125.002 1.125.002 1.125.002
2. Thặng dư vốn cổ phần 402.288 402.288 402.288 402.288 402.288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.211 19.211 19.211 19.211 19.211
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.006.399 -1.068.852 -1.094.812 -1.099.986 -1.047.352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.017.919 -1.015.123 -1.091.894 -1.121.752 -1.099.986
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.520 -53.729 -2.918 21.766 52.634
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 191 196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 715.914 655.054 648.240 591.198 686.677