TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
382.149
|
387.360
|
493.469
|
521.910
|
530.493
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.367
|
8.201
|
10.739
|
4.546
|
152.937
|
1. Tiền
|
6.367
|
8.201
|
10.739
|
4.546
|
8.937
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
144.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
168.843
|
60.840
|
114.368
|
170.668
|
114.640
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
168.843
|
60.840
|
114.368
|
170.668
|
114.640
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
139.282
|
243.593
|
295.830
|
258.847
|
203.873
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
421.481
|
403.126
|
417.373
|
435.634
|
466.533
|
2. Trả trước cho người bán
|
324.168
|
326.855
|
327.219
|
326.884
|
341.240
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
115.800
|
146.800
|
96.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
499.643
|
501.501
|
505.197
|
501.691
|
497.079
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.106.010
|
-1.103.690
|
-1.100.759
|
-1.101.362
|
-1.100.979
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.850
|
71.577
|
69.163
|
85.605
|
54.501
|
1. Hàng tồn kho
|
85.526
|
92.736
|
94.653
|
112.221
|
76.717
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-20.676
|
-21.160
|
-25.490
|
-26.616
|
-22.215
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.806
|
3.150
|
3.369
|
2.243
|
4.541
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.759
|
1.518
|
2.239
|
1.610
|
4.290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
837
|
1.422
|
920
|
251
|
251
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
210
|
210
|
210
|
382
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
204.875
|
199.831
|
143.993
|
143.964
|
156.653
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
997
|
1.262
|
1.275
|
1.695
|
1.593
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
111.747
|
112.012
|
112.025
|
112.445
|
112.343
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-110.750
|
-110.750
|
-110.750
|
-110.750
|
-110.750
|
II. Tài sản cố định
|
136.056
|
126.413
|
118.661
|
110.544
|
104.020
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134.278
|
125.020
|
117.543
|
108.705
|
102.466
|
- Nguyên giá
|
713.582
|
707.530
|
710.679
|
670.634
|
543.868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-579.305
|
-582.510
|
-593.137
|
-561.929
|
-441.402
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.778
|
1.393
|
1.118
|
1.839
|
1.554
|
- Nguyên giá
|
4.660
|
4.569
|
4.569
|
4.795
|
4.795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.881
|
-3.176
|
-3.451
|
-2.956
|
-3.241
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
-379
|
2.312
|
11.175
|
18.905
|
29.506
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-379
|
2.312
|
11.175
|
18.905
|
29.506
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56.028
|
56.028
|
0
|
-301
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
-750
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-750
|
0
|
-750
|
-1.051
|
-750
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
56.028
|
56.028
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.172
|
13.816
|
12.882
|
13.121
|
21.535
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.163
|
13.816
|
12.882
|
13.121
|
21.535
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
587.023
|
587.191
|
637.462
|
665.873
|
687.146
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
145.739
|
134.690
|
171.720
|
191.029
|
192.468
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141.890
|
132.033
|
168.684
|
188.609
|
190.178
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42.120
|
50.937
|
71.488
|
89.395
|
92.726
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
56.531
|
46.586
|
58.365
|
55.071
|
46.952
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.469
|
3.130
|
5.280
|
8.888
|
4.105
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.518
|
843
|
326
|
247
|
6.055
|
6. Phải trả người lao động
|
7.904
|
1.956
|
5.167
|
5.563
|
5.011
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.157
|
20.534
|
20.266
|
20.966
|
25.344
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.032
|
5.372
|
3.841
|
3.770
|
2.688
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.160
|
2.675
|
3.951
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
4.709
|
7.296
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.848
|
2.657
|
3.036
|
2.420
|
2.290
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.725
|
1.067
|
1.875
|
1.249
|
899
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
863
|
418
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.260
|
1.171
|
1.161
|
1.171
|
1.391
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
441.285
|
452.501
|
465.742
|
474.844
|
494.678
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
441.285
|
452.501
|
465.742
|
474.844
|
494.678
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.105.407
|
-1.094.192
|
-1.080.950
|
-1.071.845
|
-1.052.011
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.121.917
|
-1.099.986
|
-1.100.046
|
-1.099.986
|
-1.099.986
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.509
|
5.795
|
19.096
|
28.142
|
47.976
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
191
|
191
|
191
|
188
|
188
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
587.023
|
587.191
|
637.462
|
665.873
|
687.146
|