Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 382.149 387.360 493.469 521.910 530.493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.367 8.201 10.739 4.546 152.937
1. Tiền 6.367 8.201 10.739 4.546 8.937
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 144.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168.843 60.840 114.368 170.668 114.640
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168.843 60.840 114.368 170.668 114.640
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139.282 243.593 295.830 258.847 203.873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 421.481 403.126 417.373 435.634 466.533
2. Trả trước cho người bán 324.168 326.855 327.219 326.884 341.240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 115.800 146.800 96.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 499.643 501.501 505.197 501.691 497.079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.106.010 -1.103.690 -1.100.759 -1.101.362 -1.100.979
IV. Tổng hàng tồn kho 64.850 71.577 69.163 85.605 54.501
1. Hàng tồn kho 85.526 92.736 94.653 112.221 76.717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20.676 -21.160 -25.490 -26.616 -22.215
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.806 3.150 3.369 2.243 4.541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.759 1.518 2.239 1.610 4.290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 837 1.422 920 251 251
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 210 210 210 382 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 204.875 199.831 143.993 143.964 156.653
I. Các khoản phải thu dài hạn 997 1.262 1.275 1.695 1.593
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 111.747 112.012 112.025 112.445 112.343
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -110.750 -110.750 -110.750 -110.750 -110.750
II. Tài sản cố định 136.056 126.413 118.661 110.544 104.020
1. Tài sản cố định hữu hình 134.278 125.020 117.543 108.705 102.466
- Nguyên giá 713.582 707.530 710.679 670.634 543.868
- Giá trị hao mòn lũy kế -579.305 -582.510 -593.137 -561.929 -441.402
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.778 1.393 1.118 1.839 1.554
- Nguyên giá 4.660 4.569 4.569 4.795 4.795
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.881 -3.176 -3.451 -2.956 -3.241
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn -379 2.312 11.175 18.905 29.506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang -379 2.312 11.175 18.905 29.506
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56.028 56.028 0 -301 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750 750 750 750 750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 -750 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -750 0 -750 -1.051 -750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56.028 56.028 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.172 13.816 12.882 13.121 21.535
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.163 13.816 12.882 13.121 21.535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 587.023 587.191 637.462 665.873 687.146
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145.739 134.690 171.720 191.029 192.468
I. Nợ ngắn hạn 141.890 132.033 168.684 188.609 190.178
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42.120 50.937 71.488 89.395 92.726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 56.531 46.586 58.365 55.071 46.952
4. Người mua trả tiền trước 4.469 3.130 5.280 8.888 4.105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.518 843 326 247 6.055
6. Phải trả người lao động 7.904 1.956 5.167 5.563 5.011
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.157 20.534 20.266 20.966 25.344
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.032 5.372 3.841 3.770 2.688
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.160 2.675 3.951 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 4.709 7.296
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.848 2.657 3.036 2.420 2.290
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.725 1.067 1.875 1.249 899
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 863 418 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.260 1.171 1.161 1.171 1.391
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 441.285 452.501 465.742 474.844 494.678
I. Vốn chủ sở hữu 441.285 452.501 465.742 474.844 494.678
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.125.002 1.125.002 1.125.002 1.125.002 1.125.002
2. Thặng dư vốn cổ phần 402.288 402.288 402.288 402.288 402.288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.211 19.211 19.211 19.211 19.211
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.105.407 -1.094.192 -1.080.950 -1.071.845 -1.052.011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.121.917 -1.099.986 -1.100.046 -1.099.986 -1.099.986
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.509 5.795 19.096 28.142 47.976
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 191 191 191 188 188
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 587.023 587.191 637.462 665.873 687.146