1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.011
|
21.194
|
2.357
|
0
|
1.454
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.011
|
21.194
|
2.357
|
0
|
1.454
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.165
|
16.614
|
2.222
|
0
|
1.364
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.845
|
4.580
|
135
|
0
|
90
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
64
|
21
|
16
|
16
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
63
|
84
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.502
|
3.010
|
5.145
|
4.772
|
6.747
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.407
|
1.634
|
-5.052
|
-4.840
|
-6.641
|
12. Thu nhập khác
|
181
|
175
|
266
|
153
|
77
|
13. Chi phí khác
|
243
|
409
|
3.753
|
202
|
252
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-61
|
-235
|
-3.487
|
-49
|
-175
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.345
|
1.399
|
-8.539
|
-4.889
|
-6.816
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
669
|
280
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
669
|
280
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.676
|
1.119
|
-8.539
|
-4.889
|
-6.816
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.676
|
1.119
|
-8.539
|
-4.889
|
-6.816
|