1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
168.091
|
168.156
|
92.364
|
70.528
|
111.121
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
756
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167.335
|
168.156
|
92.364
|
70.528
|
111.121
|
4. Giá vốn hàng bán
|
137.781
|
123.359
|
59.819
|
48.234
|
69.610
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.554
|
44.797
|
32.545
|
22.295
|
41.512
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.643
|
846
|
299
|
30
|
4.491
|
7. Chi phí tài chính
|
1.702
|
2.126
|
228
|
110
|
725
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.702
|
290
|
223
|
110
|
223
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
3.812
|
119
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.576
|
7.966
|
8.480
|
14.562
|
19.235
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.919
|
35.551
|
24.136
|
3.840
|
25.924
|
12. Thu nhập khác
|
1.782
|
801
|
1.644
|
1.725
|
1.091
|
13. Chi phí khác
|
203
|
1.992
|
1.340
|
247
|
3.651
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.578
|
-1.191
|
304
|
1.478
|
-2.560
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.498
|
34.360
|
24.441
|
5.319
|
23.364
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.132
|
7.693
|
5.060
|
1.064
|
5.253
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.469
|
-395
|
-746
|
-264
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.601
|
7.299
|
4.314
|
800
|
5.253
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.897
|
27.062
|
20.126
|
4.519
|
18.111
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.897
|
27.062
|
20.126
|
4.519
|
18.111
|