Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 168.091 168.156 92.364 70.528 111.121
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 756 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.335 168.156 92.364 70.528 111.121
4. Giá vốn hàng bán 137.781 123.359 59.819 48.234 69.610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.554 44.797 32.545 22.295 41.512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.643 846 299 30 4.491
7. Chi phí tài chính 1.702 2.126 228 110 725
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.702 290 223 110 223
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 3.812 119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.576 7.966 8.480 14.562 19.235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.919 35.551 24.136 3.840 25.924
12. Thu nhập khác 1.782 801 1.644 1.725 1.091
13. Chi phí khác 203 1.992 1.340 247 3.651
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.578 -1.191 304 1.478 -2.560
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.498 34.360 24.441 5.319 23.364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.132 7.693 5.060 1.064 5.253
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.469 -395 -746 -264 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.601 7.299 4.314 800 5.253
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.897 27.062 20.126 4.519 18.111
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.897 27.062 20.126 4.519 18.111