TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31.341
|
27.981
|
24.972
|
25.334
|
26.530
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.975
|
2.974
|
3.350
|
4.288
|
3.745
|
1. Tiền
|
4.975
|
2.974
|
3.350
|
4.288
|
3.745
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.307
|
6.903
|
5.686
|
3.635
|
4.069
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.936
|
7.597
|
6.356
|
4.108
|
4.626
|
2. Trả trước cho người bán
|
8
|
51
|
64
|
261
|
31
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15
|
0
|
0
|
0
|
78
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-652
|
-745
|
-735
|
-735
|
-666
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.997
|
17.986
|
15.825
|
17.347
|
18.623
|
1. Hàng tồn kho
|
17.283
|
17.986
|
15.928
|
17.504
|
18.875
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-286
|
0
|
-103
|
-157
|
-252
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
63
|
118
|
111
|
63
|
92
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63
|
118
|
111
|
63
|
92
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.947
|
7.921
|
7.360
|
8.022
|
8.611
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.143
|
7.014
|
6.613
|
6.698
|
7.714
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.573
|
5.459
|
5.073
|
5.158
|
6.174
|
- Nguyên giá
|
10.939
|
11.342
|
11.342
|
11.813
|
13.136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.366
|
-5.883
|
-6.269
|
-6.655
|
-6.963
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.570
|
1.555
|
1.540
|
1.540
|
1.540
|
- Nguyên giá
|
1.660
|
1.660
|
1.660
|
1.660
|
1.660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90
|
-105
|
-120
|
-120
|
-120
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
205
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
205
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
380
|
500
|
424
|
472
|
360
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
523
|
523
|
523
|
523
|
523
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-143
|
-23
|
-99
|
-51
|
-163
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
219
|
407
|
322
|
851
|
538
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
219
|
407
|
322
|
851
|
538
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39.288
|
35.903
|
32.331
|
33.355
|
35.141
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18.740
|
15.089
|
11.429
|
13.010
|
13.575
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18.740
|
15.089
|
11.429
|
13.010
|
13.575
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.955
|
6.184
|
3.873
|
3.859
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.951
|
4.494
|
3.423
|
4.790
|
6.742
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18
|
16
|
33
|
36
|
3.267
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
536
|
205
|
439
|
364
|
297
|
6. Phải trả người lao động
|
2.854
|
2.613
|
2.012
|
2.703
|
2.618
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.118
|
1.181
|
1.413
|
873
|
236
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
307
|
397
|
236
|
384
|
414
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.549
|
20.814
|
20.902
|
20.346
|
21.566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.549
|
20.814
|
20.902
|
20.346
|
21.566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.311
|
12.311
|
12.311
|
12.311
|
12.311
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
552
|
552
|
552
|
552
|
552
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.231
|
1.231
|
1.231
|
1.231
|
1.231
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.455
|
6.720
|
6.808
|
6.252
|
7.472
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.948
|
3.993
|
4.232
|
4.339
|
4.574
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.507
|
2.727
|
2.576
|
1.913
|
2.898
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39.288
|
35.903
|
32.331
|
33.355
|
35.141
|