1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.808
|
5.138
|
10.919
|
9.653
|
14.921
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40
|
0
|
31
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.768
|
5.138
|
10.888
|
9.653
|
14.921
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.108
|
4.270
|
8.249
|
7.258
|
11.166
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.660
|
868
|
2.639
|
2.395
|
3.755
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
5
|
4
|
9
|
25
|
7. Chi phí tài chính
|
441
|
489
|
422
|
410
|
199
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
423
|
472
|
409
|
338
|
165
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
603
|
200
|
942
|
876
|
1.073
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
359
|
228
|
385
|
370
|
342
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
263
|
-43
|
895
|
747
|
2.165
|
12. Thu nhập khác
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
275
|
-43
|
894
|
747
|
2.165
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-18
|
0
|
227
|
190
|
480
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-18
|
0
|
227
|
190
|
480
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
293
|
-43
|
666
|
556
|
1.686
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
293
|
-43
|
666
|
556
|
1.686
|