Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q1 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.808 5.138 10.919 9.653 14.921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40 0 31 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.768 5.138 10.888 9.653 14.921
4. Giá vốn hàng bán 6.108 4.270 8.249 7.258 11.166
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.660 868 2.639 2.395 3.755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 5 4 9 25
7. Chi phí tài chính 441 489 422 410 199
-Trong đó: Chi phí lãi vay 423 472 409 338 165
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 603 200 942 876 1.073
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 359 228 385 370 342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 263 -43 895 747 2.165
12. Thu nhập khác 14 0 0 0 0
13. Chi phí khác 3 0 1 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12 0 -1 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 275 -43 894 747 2.165
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -18 0 227 190 480
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -18 0 227 190 480
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 293 -43 666 556 1.686
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 293 -43 666 556 1.686