Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20.817 19.879 19.980 19.670 23.984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.131 7.244 3.910 7.871 6.689
1. Tiền 6.131 7.244 3.910 3.871 4.689
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 4.000 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.439 5.121 6.424 2.253 2.004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.146 6.630 7.226 3.387 1.899
2. Trả trước cho người bán 670 112 29 31 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 374 326 352 62 406
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -751 -1.947 -1.183 -1.227 -301
IV. Tổng hàng tồn kho 6.684 7.354 9.514 9.418 9.957
1. Hàng tồn kho 6.684 7.354 9.514 9.418 9.957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 562 160 132 127 334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300 160 132 104 300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 23 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 262 0 0 0 34
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.087 15.543 13.348 11.991 10.907
I. Các khoản phải thu dài hạn 18 18 18 18 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 18 18 18 18 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.361 15.365 13.227 11.560 8.150
1. Tài sản cố định hữu hình 14.849 12.917 10.842 9.238 8.150
- Nguyên giá 46.929 47.275 47.133 47.583 48.228
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.080 -34.358 -36.291 -38.344 -40.078
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.512 2.448 2.385 2.321 0
- Nguyên giá 3.310 3.310 3.310 3.310 130
- Giá trị hao mòn lũy kế -798 -861 -925 -988 -130
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 708 159 103 413 2.757
1. Chi phí trả trước dài hạn 708 159 103 413 2.757
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38.904 35.422 33.329 31.660 34.891
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.693 5.346 4.818 3.557 5.400
I. Nợ ngắn hạn 10.693 5.346 4.818 3.557 5.400
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.822 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 976 2.290 2.881 1.672 2.534
4. Người mua trả tiền trước 2.512 627 341 337 409
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 251 741 183 333 542
6. Phải trả người lao động 107 981 441 336 1.023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 96 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 726 706 707 753 873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 202 1 265 127 19
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.212 30.075 28.511 28.103 29.491
I. Vốn chủ sở hữu 28.212 30.075 28.511 28.103 29.491
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.525 12.525 12.525 12.525 12.525
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 686 2.550 985 578 1.966
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 128
- LNST chưa phân phối kỳ này 686 2.550 985 578 1.838
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38.904 35.422 33.329 31.660 34.891