Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.004.340 8.284.814 7.697.391 6.948.290 7.021.762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.100.094 2.271.852 1.350.487 2.057.873 2.185.024
1. Tiền 1.050.094 1.771.852 720.286 1.022.873 1.252.820
2. Các khoản tương đương tiền 50.000 500.000 630.201 1.035.000 932.204
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 522.772 472.772 513.934 662.634 618.778
1. Chứng khoán kinh doanh 401 401 401 401 401
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2 -2 -2 -1 -1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 522.372 472.372 513.534 662.234 618.378
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.971.282 3.198.976 4.373.766 3.002.321 3.008.492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 515.361 404.919 420.336 328.450 340.639
2. Trả trước cho người bán 440.383 420.292 418.903 272.052 265.732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 258.000 588.000 1.588.000 740.000 790.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.758.377 1.786.603 2.033.006 1.748.297 1.612.960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -839 -839 -86.477 -86.477 -839
IV. Tổng hàng tồn kho 2.213.765 2.169.164 1.338.589 1.118.654 1.077.216
1. Hàng tồn kho 2.220.058 2.173.584 1.347.848 1.133.895 1.082.088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.293 -4.420 -9.259 -15.241 -4.871
V. Tài sản ngắn hạn khác 196.428 172.050 120.615 106.808 132.253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23.665 31.507 23.647 22.674 17.910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 161.180 139.282 96.030 84.059 82.003
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11.582 1.261 937 75 32.340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.030.705 4.952.930 5.173.056 6.230.997 5.414.861
I. Các khoản phải thu dài hạn 48.307 12.980 19.765 21.195 21.549
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 30.000 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 18.307 12.980 19.765 21.195 21.549
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.628.031 2.594.584 2.164.345 2.612.698 2.581.711
1. Tài sản cố định hữu hình 929.369 922.053 526.051 997.537 994.224
- Nguyên giá 2.579.537 2.599.453 1.637.631 2.156.366 2.175.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.650.168 -1.677.400 -1.111.580 -1.158.829 -1.181.458
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.698.661 1.672.531 1.638.294 1.615.161 1.587.487
- Nguyên giá 2.346.872 2.346.872 2.288.028 2.288.028 2.288.028
- Giá trị hao mòn lũy kế -648.210 -674.341 -649.735 -672.867 -700.541
III. Bất động sản đầu tư 4.409 4.360 4.312 4.264 4.216
- Nguyên giá 11.797 11.797 11.797 11.797 11.797
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.389 -7.437 -7.485 -7.533 -7.581
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74.959 68.261 13.797 4.140 4.902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74.959 68.261 13.797 4.140 4.902
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.975.458 1.990.947 2.736.684 2.764.556 2.036.343
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.969.088 1.889.799 2.635.537 2.663.409 2.688.856
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -753.660
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.370 101.147 101.147 101.147 101.147
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 155.911 145.843 105.871 198.863 152.139
1. Chi phí trả trước dài hạn 78.828 87.679 18.390 94.246 97.230
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 77.083 58.164 87.481 104.617 54.909
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 143.630 135.955 128.281 625.280 614.002
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14.035.046 13.237.744 12.870.446 13.179.287 12.436.623
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.983.867 6.336.990 5.113.512 5.048.048 5.355.270
I. Nợ ngắn hạn 5.454.856 5.228.771 4.047.410 3.978.069 4.291.638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.168.940 3.946.785 2.666.992 2.181.800 2.826.214
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 551.725 442.653 377.411 425.843 428.775
4. Người mua trả tiền trước 31.244 37.872 23.493 30.614 48.553
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77.354 325.212 335.990 257.042 83.080
6. Phải trả người lao động 12.290 4.230 7.322 17.260 33.053
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 343.455 226.394 408.130 478.375 306.187
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 188 1.211 870 529 188
11. Phải trả ngắn hạn khác 123.318 168.758 119.786 481.536 461.293
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 146.342 75.657 107.415 105.071 104.294
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.529.011 1.108.219 1.066.102 1.069.979 1.063.632
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 2.893 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 13.977 12.114 75 0 2.790
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 751.278 502.552 500.647 501.284 501.059
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 721.532 554.220 538.851 534.812 529.803
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 42.224 39.332 26.529 30.990 29.980
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.051.179 6.900.754 7.756.935 8.131.239 7.081.353
I. Vốn chủ sở hữu 7.051.179 6.900.754 7.756.935 8.131.239 7.081.353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.797.414 2.797.414 2.797.414 2.797.414 2.898.063
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.107.170 3.107.170 3.107.172 3.107.172 3.157.497
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 104.000 104.000 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -865.273 -865.273 -865.273 -865.273 -865.273
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 74.811 74.811 69.859 69.859 69.859
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15.910 15.910 16.136 16.136 16.136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.606.978 1.300.457 2.480.340 2.554.013 1.483.356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.255.722 1.619.449 1.880.924 1.880.924 1.375.556
- LNST chưa phân phối kỳ này 351.256 -318.992 599.416 673.088 107.800
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 210.169 366.266 151.287 451.919 321.716
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14.035.046 13.237.744 12.870.446 13.179.287 12.436.623