TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.004.340
|
8.284.814
|
7.697.391
|
6.948.290
|
7.021.762
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.100.094
|
2.271.852
|
1.350.487
|
2.057.873
|
2.185.024
|
1. Tiền
|
1.050.094
|
1.771.852
|
720.286
|
1.022.873
|
1.252.820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
500.000
|
630.201
|
1.035.000
|
932.204
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
522.772
|
472.772
|
513.934
|
662.634
|
618.778
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2
|
-2
|
-2
|
-1
|
-1
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
522.372
|
472.372
|
513.534
|
662.234
|
618.378
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.971.282
|
3.198.976
|
4.373.766
|
3.002.321
|
3.008.492
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
515.361
|
404.919
|
420.336
|
328.450
|
340.639
|
2. Trả trước cho người bán
|
440.383
|
420.292
|
418.903
|
272.052
|
265.732
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
258.000
|
588.000
|
1.588.000
|
740.000
|
790.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.758.377
|
1.786.603
|
2.033.006
|
1.748.297
|
1.612.960
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-839
|
-839
|
-86.477
|
-86.477
|
-839
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.213.765
|
2.169.164
|
1.338.589
|
1.118.654
|
1.077.216
|
1. Hàng tồn kho
|
2.220.058
|
2.173.584
|
1.347.848
|
1.133.895
|
1.082.088
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.293
|
-4.420
|
-9.259
|
-15.241
|
-4.871
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
196.428
|
172.050
|
120.615
|
106.808
|
132.253
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.665
|
31.507
|
23.647
|
22.674
|
17.910
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
161.180
|
139.282
|
96.030
|
84.059
|
82.003
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.582
|
1.261
|
937
|
75
|
32.340
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.030.705
|
4.952.930
|
5.173.056
|
6.230.997
|
5.414.861
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
48.307
|
12.980
|
19.765
|
21.195
|
21.549
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18.307
|
12.980
|
19.765
|
21.195
|
21.549
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.628.031
|
2.594.584
|
2.164.345
|
2.612.698
|
2.581.711
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
929.369
|
922.053
|
526.051
|
997.537
|
994.224
|
- Nguyên giá
|
2.579.537
|
2.599.453
|
1.637.631
|
2.156.366
|
2.175.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.650.168
|
-1.677.400
|
-1.111.580
|
-1.158.829
|
-1.181.458
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.698.661
|
1.672.531
|
1.638.294
|
1.615.161
|
1.587.487
|
- Nguyên giá
|
2.346.872
|
2.346.872
|
2.288.028
|
2.288.028
|
2.288.028
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-648.210
|
-674.341
|
-649.735
|
-672.867
|
-700.541
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.409
|
4.360
|
4.312
|
4.264
|
4.216
|
- Nguyên giá
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.389
|
-7.437
|
-7.485
|
-7.533
|
-7.581
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
74.959
|
68.261
|
13.797
|
4.140
|
4.902
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
74.959
|
68.261
|
13.797
|
4.140
|
4.902
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.975.458
|
1.990.947
|
2.736.684
|
2.764.556
|
2.036.343
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.969.088
|
1.889.799
|
2.635.537
|
2.663.409
|
2.688.856
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-753.660
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.370
|
101.147
|
101.147
|
101.147
|
101.147
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
155.911
|
145.843
|
105.871
|
198.863
|
152.139
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78.828
|
87.679
|
18.390
|
94.246
|
97.230
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
77.083
|
58.164
|
87.481
|
104.617
|
54.909
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
143.630
|
135.955
|
128.281
|
625.280
|
614.002
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14.035.046
|
13.237.744
|
12.870.446
|
13.179.287
|
12.436.623
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.983.867
|
6.336.990
|
5.113.512
|
5.048.048
|
5.355.270
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.454.856
|
5.228.771
|
4.047.410
|
3.978.069
|
4.291.638
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.168.940
|
3.946.785
|
2.666.992
|
2.181.800
|
2.826.214
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
551.725
|
442.653
|
377.411
|
425.843
|
428.775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31.244
|
37.872
|
23.493
|
30.614
|
48.553
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
77.354
|
325.212
|
335.990
|
257.042
|
83.080
|
6. Phải trả người lao động
|
12.290
|
4.230
|
7.322
|
17.260
|
33.053
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
343.455
|
226.394
|
408.130
|
478.375
|
306.187
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
188
|
1.211
|
870
|
529
|
188
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
123.318
|
168.758
|
119.786
|
481.536
|
461.293
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
146.342
|
75.657
|
107.415
|
105.071
|
104.294
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.529.011
|
1.108.219
|
1.066.102
|
1.069.979
|
1.063.632
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.893
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.977
|
12.114
|
75
|
0
|
2.790
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
751.278
|
502.552
|
500.647
|
501.284
|
501.059
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
721.532
|
554.220
|
538.851
|
534.812
|
529.803
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
42.224
|
39.332
|
26.529
|
30.990
|
29.980
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.051.179
|
6.900.754
|
7.756.935
|
8.131.239
|
7.081.353
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.051.179
|
6.900.754
|
7.756.935
|
8.131.239
|
7.081.353
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.797.414
|
2.797.414
|
2.797.414
|
2.797.414
|
2.898.063
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.107.170
|
3.107.170
|
3.107.172
|
3.107.172
|
3.157.497
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
104.000
|
104.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-865.273
|
-865.273
|
-865.273
|
-865.273
|
-865.273
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
74.811
|
74.811
|
69.859
|
69.859
|
69.859
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15.910
|
15.910
|
16.136
|
16.136
|
16.136
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.606.978
|
1.300.457
|
2.480.340
|
2.554.013
|
1.483.356
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.255.722
|
1.619.449
|
1.880.924
|
1.880.924
|
1.375.556
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
351.256
|
-318.992
|
599.416
|
673.088
|
107.800
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
210.169
|
366.266
|
151.287
|
451.919
|
321.716
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14.035.046
|
13.237.744
|
12.870.446
|
13.179.287
|
12.436.623
|