I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.682
|
750.099
|
115.025
|
-577.799
|
44.351
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47.517
|
-892.753
|
37.428
|
689.248
|
41.206
|
- Khấu hao TSCĐ
|
66.295
|
53.814
|
55.491
|
71.392
|
68.744
|
- Các khoản dự phòng
|
2.320
|
89.953
|
10.655
|
659.259
|
-2.958
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8.755
|
8.693
|
-519
|
-2.492
|
240
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-99.095
|
-1.115.477
|
-76.330
|
-78.665
|
-53.216
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
86.752
|
70.263
|
48.130
|
39.754
|
28.395
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53.199
|
-142.654
|
152.452
|
111.449
|
85.556
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.965
|
130.140
|
393.678
|
43.264
|
170.468
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
45.016
|
650.978
|
241.441
|
51.808
|
170.382
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-84.799
|
137.689
|
136.066
|
-344.664
|
-170.433
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17.763
|
-16.532
|
1.718
|
1.488
|
-17.094
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-114.674
|
-50.556
|
-72.289
|
-19.913
|
-52.873
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-57.992
|
-60.344
|
-154.848
|
-105.286
|
-61.934
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-70.685
|
9.801
|
-2.345
|
-777
|
-613
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-251.663
|
658.522
|
695.874
|
-262.631
|
123.459
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63.085
|
25.248
|
-12.510
|
-69.432
|
-8.498
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.336
|
544
|
-104
|
-1
|
14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-394.777
|
-2.281.162
|
-148.700
|
-6.143
|
-115.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50.000
|
140.000
|
848.000
|
0
|
140.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.358
|
-465.000
|
-252.505
|
-351.659
|
-859
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.279.835
|
1.076.848
|
0
|
85.638
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.736
|
27.059
|
62.382
|
30.652
|
70.595
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.885.687
|
-1.476.464
|
496.563
|
-310.945
|
86.252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
960.000
|
0
|
150.974
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.269.336
|
2.515.423
|
2.826.290
|
3.268.362
|
1.698.667
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.733.054
|
-3.577.546
|
-3.311.307
|
-2.621.926
|
-2.304.449
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
-331
|
-19
|
-96.264
|
-285.163
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-463.720
|
-102.454
|
-485.037
|
701.146
|
-890.946
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.170.303
|
-920.396
|
707.400
|
127.570
|
-681.235
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.100.152
|
2.271.852
|
1.350.487
|
2.057.873
|
2.185.022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.397
|
-970
|
-14
|
-419
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.271.852
|
1.350.487
|
2.057.873
|
2.185.024
|
1.503.786
|