Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 742.817 790.947 692.075 618.801 660.595
II. Tiền gửi tại NHNN 1.347.927 8.605.392 6.600.866 5.481.891 6.134.683
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 23.777.634 14.891.616 16.015.552 17.565.197 18.373.502
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 19.779.134 10.893.116 13.017.052 15.161.247 15.525.552
2. Cho vay các TCTD khác 3.998.500 3.998.500 2.998.500 2.403.950 2.847.950
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 144.176 411.365 1.075.358
1. Chứng khoán kinh doanh 144.176 411.365 1.075.358
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 38.707 30.506 6.715
VII. Cho vay khách hàng 44.122.736 45.248.338 47.180.480 47.295.053 51.159.819
1. Cho vay khách hàng 44.702.595 45.915.068 47.757.567 47.863.087 51.783.052
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -579.859 -666.730 -577.087 -568.034 -623.233
VIII. Chứng khoán đầu tư 7.584.875 7.727.861 7.614.597 5.650.566 3.378.950
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 1.541.999 1.389.275 1.387.143 846.370 796.897
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 6.048.842 6.344.555 6.233.425 4.810.169 2.588.098
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -5.966 -5.969 -5.971 -5.973 -6.045
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1.378.608 1.362.685 1.369.980 1.352.540 1.352.003
1. Tài sản cố định hữu hình 653.439 641.780 636.251 623.584 611.096
- Nguyên giá 1.095.674 1.097.715 1.105.777 1.106.567 1.107.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -442.235 -455.935 -469.526 -482.983 -495.991
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 725.169 720.905 733.729 728.956 740.907
- Nguyên giá 820.626 820.626 838.126 838.126 854.860
- Giá trị hao mòn lũy kế -95.457 -99.721 -104.397 -109.170 -113.953
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 6.622.701 7.082.263 6.516.453 6.513.146 5.913.050
1. Các khoản phải thu 5.115.275 4.989.467 4.293.792 4.466.272 4.053.988
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.097.493 1.673.214 1.804.299 1.641.307 1.437.931
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 1.306 1.306 856 365 120
4. Tài sản có khác 437.931 447.580 446.810 434.506 450.315
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -29.304 -29.304 -29.304 -29.304 -29.304
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85.760.181 85.739.608 86.408.083 85.552.552 86.972.602
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 2.451.824
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 23.646.899 14.836.622 15.174.452 18.060.991 18.118.930
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 19.623.547 10.822.658 12.166.103 15.052.685 15.268.267
2. Vay các TCTD khác 4.023.352 4.013.964 3.008.349 3.008.306 2.850.663
III. Tiền gửi khách hàng 52.195.871 62.234.339 61.144.404 56.396.917 56.897.722
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 103.558 25.404
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 505.200 1.246.950 980.879 3.459.091
VII. Các khoản nợ khác 2.282.013 2.793.556 3.325.764 4.314.575 2.713.897
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1.087.458 1.672.712 1.900.537 2.230.049 1.607.566
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1.194.555 1.120.844 1.425.227 2.084.526 1.106.331
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 5.183.574 5.369.891 5.516.513 24.720.632 5.757.558
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.618.619 3.618.619 3.618.619 3.618.619 3.618.619
- Vốn điều lệ 3.652.819 3.652.819 3.652.819 3.652.819 3.652.819
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ -34.200 -34.200 -34.200 -34.200 -34.200
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 406.062 406.062 406.062 4.406.062 487.740
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 24.755 11.587 1.471
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.158.893 1.320.455 1.480.245 16.694.480 1.651.199
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85.760.181 85.739.608 86.408.083 85.552.552 86.972.602