TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
742.817
|
790.947
|
692.075
|
618.801
|
660.595
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.347.927
|
8.605.392
|
6.600.866
|
5.481.891
|
6.134.683
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
23.777.634
|
14.891.616
|
16.015.552
|
17.565.197
|
18.373.502
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
19.779.134
|
10.893.116
|
13.017.052
|
15.161.247
|
15.525.552
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
3.998.500
|
3.998.500
|
2.998.500
|
2.403.950
|
2.847.950
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
144.176
|
|
411.365
|
1.075.358
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
144.176
|
|
411.365
|
1.075.358
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
38.707
|
30.506
|
6.715
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
44.122.736
|
45.248.338
|
47.180.480
|
47.295.053
|
51.159.819
|
1. Cho vay khách hàng
|
44.702.595
|
45.915.068
|
47.757.567
|
47.863.087
|
51.783.052
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-579.859
|
-666.730
|
-577.087
|
-568.034
|
-623.233
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
7.584.875
|
7.727.861
|
7.614.597
|
5.650.566
|
3.378.950
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
1.541.999
|
1.389.275
|
1.387.143
|
846.370
|
796.897
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
6.048.842
|
6.344.555
|
6.233.425
|
4.810.169
|
2.588.098
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-5.966
|
-5.969
|
-5.971
|
-5.973
|
-6.045
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.378.608
|
1.362.685
|
1.369.980
|
1.352.540
|
1.352.003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
653.439
|
641.780
|
636.251
|
623.584
|
611.096
|
- Nguyên giá
|
1.095.674
|
1.097.715
|
1.105.777
|
1.106.567
|
1.107.087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-442.235
|
-455.935
|
-469.526
|
-482.983
|
-495.991
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
725.169
|
720.905
|
733.729
|
728.956
|
740.907
|
- Nguyên giá
|
820.626
|
820.626
|
838.126
|
838.126
|
854.860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95.457
|
-99.721
|
-104.397
|
-109.170
|
-113.953
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
6.622.701
|
7.082.263
|
6.516.453
|
6.513.146
|
5.913.050
|
1. Các khoản phải thu
|
5.115.275
|
4.989.467
|
4.293.792
|
4.466.272
|
4.053.988
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.097.493
|
1.673.214
|
1.804.299
|
1.641.307
|
1.437.931
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
1.306
|
1.306
|
856
|
365
|
120
|
4. Tài sản có khác
|
437.931
|
447.580
|
446.810
|
434.506
|
450.315
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-29.304
|
-29.304
|
-29.304
|
-29.304
|
-29.304
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
85.760.181
|
85.739.608
|
86.408.083
|
85.552.552
|
86.972.602
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2.451.824
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
23.646.899
|
14.836.622
|
15.174.452
|
18.060.991
|
18.118.930
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
19.623.547
|
10.822.658
|
12.166.103
|
15.052.685
|
15.268.267
|
2. Vay các TCTD khác
|
4.023.352
|
4.013.964
|
3.008.349
|
3.008.306
|
2.850.663
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
52.195.871
|
62.234.339
|
61.144.404
|
56.396.917
|
56.897.722
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
103.558
|
25.404
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
|
505.200
|
1.246.950
|
980.879
|
3.459.091
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.282.013
|
2.793.556
|
3.325.764
|
4.314.575
|
2.713.897
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.087.458
|
1.672.712
|
1.900.537
|
2.230.049
|
1.607.566
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1.194.555
|
1.120.844
|
1.425.227
|
2.084.526
|
1.106.331
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5.183.574
|
5.369.891
|
5.516.513
|
24.720.632
|
5.757.558
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.618.619
|
3.618.619
|
3.618.619
|
3.618.619
|
3.618.619
|
- Vốn điều lệ
|
3.652.819
|
3.652.819
|
3.652.819
|
3.652.819
|
3.652.819
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-34.200
|
-34.200
|
-34.200
|
-34.200
|
-34.200
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
406.062
|
406.062
|
406.062
|
4.406.062
|
487.740
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
24.755
|
11.587
|
1.471
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.158.893
|
1.320.455
|
1.480.245
|
16.694.480
|
1.651.199
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
85.760.181
|
85.739.608
|
86.408.083
|
85.552.552
|
86.972.602
|