Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1.450.995 1.944.452 2.066.815 1.976.730 1.525.504
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -833.845 -1.414.926 -1.119.198 -1.853.245 -1.450.193
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 112.640 94.141 161.308 144.645 113.141
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 10.373 24.880 52.238 54.155 16.068
- Thu nhập khác -2.339 163 -51 347 -2.841
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 14.887 28.792 30.241 17.408 30.074
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -387.448 -326.587 -399.887 -435.148 -340.401
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -32.113 -32.416 -31.620 -37.916 -46.040
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 333.150 318.499 759.846 -133.024 -154.688
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 1.189 -298.100 1.300.038 3.346.974 -2.384.266
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 8.201 23.791 6.715 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -1.212.473 -1.842.499 -105.520 -3.919.965 -1.609.656
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -99.913 -100.752 -173.881 -82.662
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 120.579 690.056 -143.953 396.947 -218.761
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -2.451.824 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -8.810.277 337.830 2.886.539 57.939 1.204.372
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 10.038.468 -1.089.935 -4.747.487 500.805 -658.769
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 505.200 741.750 -266.071 2.478.212 -199.427
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 103.558 -78.154 90.628
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -130.841 313.753 691.184 -954.396 274.011
- Chi từ các quỹ của TCTD -42.805
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.598.628 -947.573 384.097 1.521.457 -3.739.218
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -6.562 -18.716 -16.635 -17.627 -12.097
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 13 -6 51 532 508
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.549 -18.722 -16.584 -17.095 -11.589
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.605.177 -966.295 367.513 1.504.362 -3.750.807
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.868.377 24.287.955 23.308.493 23.665.889 25.168.780
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 24.755 -13.167 -10.117 -1.471 10.505
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24.287.955 23.308.493 23.665.889 25.168.780 21.428.478