I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.790
|
96.589
|
370.505
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.286
|
-227.366
|
-439.097
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.200
|
-1.509
|
-94.612
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-388
|
-44
|
-1.464
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-66
|
-4.579
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
94.897
|
54.539
|
133.868
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.963
|
-32.344
|
-29.171
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76.850
|
-110.200
|
-64.550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-60
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-77.381
|
-36.755
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
16.718
|
37.418
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100.000
|
-59.300
|
-84.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
70.000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
20
|
25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-177.279
|
-9.317
|
-46.617
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
220.000
|
15.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
100.000
|
3.500
|
185.164
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.292
|
-103.500
|
-86.059
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
98.708
|
120.000
|
114.104
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.721
|
483
|
2.938
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.841
|
1.120
|
1.603
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.120
|
1.603
|
4.541
|