Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.178.198 1.132.688 876.755 978.549 1.017.994
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -457.419 -727.763 -616.560 -637.331 -752.061
3. Tiền chi trả cho người lao động -63.839 -63.472 -48.330 -49.860 -23.162
4. Tiền chi trả lãi vay -28.004 -57.387 -95.279 -96.396 -151.500
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -62.609 -74.280 -41.631 -36.078 -12.024
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.543.628 1.115.357 188.431 210.342 180.650
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2.135.261 -714.215 -182.844 -237.584 -271.479
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25.305 610.929 80.542 131.643 -11.584
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -796.852 -235.277 -172.978 -509.000 -217.904
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 63.917 6.382 0 40.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -12.500 -73.000 -52.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 68.443 3.100 20.000 26.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -35.000 -699.215 -528.656
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 441.750
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14.866 15.094 121.175 52.516 96.168
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -684.627 -925.516 -208.609 -488.484 -55.737
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 25.450 0 30.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -2.331 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 625.554 504.731 523.734 999.300 943.281
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -89.426 -160.191 -439.705 -624.234 -891.222
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5.013 -13.329 -13.329 -10.106 -3.302
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -37.440 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 519.125 328.880 70.701 394.961 48.758
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -190.806 14.292 -57.366 38.120 -18.563
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 316.147 125.292 151.556 94.190 122.310
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -48 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 125.292 139.585 94.190 132.310 103.748