I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
104.641
|
13.184
|
62.895
|
124.524
|
69.122
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-85.981
|
-10.609
|
-63.680
|
-109.836
|
-59.232
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.254
|
-2.738
|
-5.461
|
-8.617
|
-1.644
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-257
|
-253
|
-448
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-715
|
-983
|
|
-2.573
|
-111
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.615
|
5.217
|
553
|
13.045
|
3.817
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.792
|
-2.591
|
-745
|
-5.219
|
-2.942
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.514
|
1.481
|
-6.696
|
11.070
|
8.563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.137
|
-2.320
|
-5.519
|
-9.377
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
|
|
391
|
10.014
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.600
|
|
|
|
-26.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.143
|
|
|
|
13.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2.000
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
273
|
572
|
64
|
32
|
266
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.252
|
251
|
-5.455
|
-8.955
|
-2.720
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
35.095
|
29.556
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
-29.547
|
-28.363
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
5.547
|
1.193
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.262
|
1.732
|
-12.151
|
7.663
|
7.036
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.423
|
12.685
|
14.417
|
2.261
|
10.150
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-5
|
226
|
320
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.685
|
14.417
|
2.261
|
10.150
|
17.506
|