1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105.197
|
12.284
|
68.874
|
102.955
|
53.164
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
105.197
|
12.284
|
68.874
|
102.955
|
53.164
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93.005
|
11.200
|
61.199
|
95.310
|
49.428
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.191
|
1.084
|
7.675
|
7.645
|
3.736
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
500
|
622
|
21.714
|
257
|
1.065
|
7. Chi phí tài chính
|
85
|
0
|
427
|
251
|
690
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
245
|
428
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.343
|
978
|
3.343
|
2.992
|
889
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.704
|
4.196
|
3.858
|
4.433
|
4.771
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.559
|
-3.468
|
21.762
|
226
|
-1.550
|
12. Thu nhập khác
|
70
|
0
|
45
|
112
|
1.906
|
13. Chi phí khác
|
77
|
3.381
|
7
|
103
|
140
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7
|
-3.381
|
38
|
9
|
1.765
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.552
|
-6.849
|
21.801
|
235
|
215
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
971
|
0
|
2.669
|
47
|
56
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
971
|
0
|
2.669
|
47
|
56
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.581
|
-6.849
|
19.132
|
188
|
159
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.581
|
-6.849
|
19.132
|
188
|
159
|