I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40.452
|
2.333
|
4.759
|
4.623
|
12.606
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-37.620
|
4.178
|
4.814
|
-933
|
-370
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.370
|
3.823
|
7.468
|
977
|
969
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
-584
|
628
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-92
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41.137
|
-1
|
-2.846
|
-1.326
|
-1.875
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
147
|
357
|
192
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.832
|
6.511
|
9.574
|
3.689
|
12.236
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
140.595
|
-27.282
|
-121.020
|
77.374
|
-75.322
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.500
|
-12.201
|
-12.398
|
-3.297
|
-37.816
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-128.274
|
43.190
|
46.448
|
-60.585
|
143.481
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
-8
|
198
|
304
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-147
|
-357
|
-192
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.206
|
-1.364
|
-7.008
|
-1.269
|
-2.367
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.000
|
869
|
0
|
0
|
15
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-108
|
-600
|
-178
|
-72
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.300
|
9.258
|
-85.205
|
15.933
|
40.460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.146
|
-7.471
|
-1.838
|
-294
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.000
|
0
|
4.100
|
0
|
105
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-50.785
|
-335
|
-14.470
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
130
|
170
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50.000
|
-200
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41.066
|
1
|
0
|
1.337
|
1.588
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.080
|
-7.669
|
-48.522
|
838
|
-12.607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
134.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.800
|
4.760
|
2.540
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.400
|
-4.800
|
-2.400
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-5.093
|
-3.691
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.400
|
-40
|
134.140
|
-5.093
|
-3.691
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.620
|
1.548
|
413
|
11.678
|
24.162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
253
|
1.873
|
3.421
|
32.659
|
44.337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.873
|
3.421
|
3.834
|
44.337
|
68.500
|