DUPONT
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,65 | 14,66 | 0,63 | 0,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,57 | 51,54 | 3,49 | 2,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,24 | 0,13 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,21 | 1,37 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 194,07 | 78,28 | 50,16 | 175,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,76 | -59,67 | -35,92 | 250,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,18 | 3,90 | 12,01 | 3,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,50 | 51,87 | 5,36 | 2,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,64 | 86,74 | 96,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,71 | 99,74 | 75,00 | 76,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,76 | 751,40 | 1.282,88 | 599,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,01 | 85,54 | 246,69 | 90,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,47 | 140,17 | 426,86 | 232,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,94 | 853,32 | 1.632,89 | 849,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -49,42 | 125,61 | 123,01 | 266,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 3,19 | 2,21 | 2,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 2,84 | 1,77 | 2,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,45 | 0,41 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,21 | 0,37 | 0,34 |