I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
200.518
|
234.709
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-169.987
|
-203.250
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.719
|
-22.969
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-270
|
-930
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-187
|
-1.225
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.840
|
34.381
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27.324
|
-59.204
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.130
|
-18.488
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.465
|
-18.044
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
318
|
12.155
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.135
|
-5.873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
75.985
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.464
|
38.489
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27.035
|
-40.771
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.429
|
73.704
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.835
|
49.343
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.215
|
2.379
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.379
|
51.722
|