1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.608.480
|
5.718.108
|
5.687.320
|
6.856.113
|
6.096.084
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
833
|
154
|
8.435
|
3.032
|
12.870
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.607.647
|
5.717.954
|
5.678.884
|
6.853.080
|
6.083.214
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.378.556
|
5.473.463
|
5.425.784
|
6.590.215
|
5.852.889
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
229.091
|
244.492
|
253.101
|
262.866
|
230.326
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.653
|
27.092
|
31.766
|
30.167
|
26.601
|
7. Chi phí tài chính
|
32.334
|
42.837
|
34.633
|
59.068
|
51.248
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.953
|
29.670
|
24.619
|
24.714
|
39.867
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.359
|
8.153
|
8.767
|
6.194
|
9.617
|
9. Chi phí bán hàng
|
148.210
|
146.638
|
190.680
|
172.127
|
137.465
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43.283
|
49.620
|
42.540
|
54.342
|
56.430
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.276
|
40.640
|
25.781
|
13.689
|
21.401
|
12. Thu nhập khác
|
4.026
|
4.045
|
2.418
|
6.706
|
6.091
|
13. Chi phí khác
|
734
|
1.509
|
1.014
|
292
|
361
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.292
|
2.536
|
1.404
|
6.414
|
5.730
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.568
|
43.177
|
27.185
|
20.104
|
27.131
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
4.437
|
3.814
|
4.093
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
4.437
|
3.814
|
4.093
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.568
|
43.177
|
22.748
|
16.290
|
23.038
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-28
|
-49
|
-58
|
9
|
20
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.596
|
43.226
|
22.806
|
16.281
|
23.018
|