Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q2 2017 Q4 2017 Q4 2018 Q4 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18.478 18.195 16.441 19.593 23.690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 903 3.820 2.016 12.323 12.891
1. Tiền 903 284 2.016 1.323 7.885
2. Các khoản tương đương tiền 0 3.536 0 11.000 5.006
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 7.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 7.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.074 5.122 13.492 6.499 10.072
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.051 5.035 11.560 6.161 9.132
2. Trả trước cho người bán 0 0 91 100 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22 87 1.841 238 1.704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -764
IV. Tổng hàng tồn kho 482 1.628 498 431 478
1. Hàng tồn kho 482 1.628 498 431 478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19 625 435 341 249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14 290 122 51 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 336 313 289 249
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.513 7.036 7.100 4.749 5.007
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.118 5.838 6.283 4.403 4.481
1. Tài sản cố định hữu hình 7.068 5.796 6.209 4.361 4.471
- Nguyên giá 16.009 16.009 17.451 17.451 17.646
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.941 -10.213 -11.241 -13.089 -13.175
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 50 42 74 42 10
- Nguyên giá 50 50 96 96 96
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -8 -22 -54 -86
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.394 1.198 817 346 525
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.394 1.198 817 346 525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26.991 25.231 23.541 24.342 28.697
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11.996 10.200 7.359 3.936 7.254
I. Nợ ngắn hạn 11.976 10.181 7.346 3.901 7.254
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.453 1.241 76 1.640 1.710
4. Người mua trả tiền trước 0 1 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.277 1.794 1.092 1.017 1.053
6. Phải trả người lao động 7.339 5.192 2.921 273 3.219
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 30 1.231 1.076 575 535
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 918 0 187
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 877 721 1.263 396 550
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20 19 13 35 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20 19 13 35 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.994 15.031 16.182 20.406 21.443
I. Vốn chủ sở hữu 14.994 15.031 16.182 20.406 21.443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.103 12.103 12.103 12.103 12.103
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.928 2.928 4.079 2.355 2.653
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 963 0 0 5.947 6.687
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 6.687
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26.991 25.231 23.541 24.342 28.697