1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69.174
|
71.807
|
69.778
|
74.292
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
69.174
|
71.807
|
69.778
|
74.292
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.782
|
58.304
|
56.539
|
60.040
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.392
|
13.503
|
13.239
|
14.252
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
96
|
412
|
352
|
817
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
487
|
586
|
792
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.682
|
8.197
|
6.202
|
6.667
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.806
|
5.231
|
6.803
|
7.611
|
12. Thu nhập khác
|
71
|
271
|
296
|
221
|
13. Chi phí khác
|
53
|
53
|
90
|
81
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19
|
218
|
206
|
140
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.825
|
5.449
|
7.009
|
7.750
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
969
|
1.100
|
1.062
|
1.063
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
969
|
1.100
|
1.062
|
1.063
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.855
|
4.348
|
5.947
|
6.687
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.855
|
4.348
|
5.947
|
6.687
|