I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
522.165
|
486.363
|
698.742
|
1.009.009
|
815.577
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-316.681
|
-277.150
|
-487.841
|
-553.988
|
-529.223
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-154.860
|
-152.177
|
-203.308
|
-286.879
|
-272.629
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-26.703
|
-30.565
|
-32.656
|
-32.445
|
-28.072
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.217
|
-4.545
|
-2.343
|
-5.121
|
-5.350
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.283
|
3.338
|
4.225
|
4.292
|
17.630
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46.854
|
-45.691
|
-58.568
|
-57.410
|
-66.056
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.868
|
-20.426
|
-81.749
|
77.459
|
-68.122
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.502
|
-8.810
|
-25.069
|
-8.315
|
-35.156
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
651
|
409
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5.500
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
11.700
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
289
|
391
|
1.983
|
524
|
1.282
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.562
|
-13.510
|
-23.087
|
-5.791
|
-22.174
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
215.252
|
316.418
|
607.042
|
716.886
|
692.535
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-153.993
|
-251.175
|
-471.672
|
-735.606
|
-618.787
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.076
|
-2.406
|
-9.185
|
-7.489
|
-11.327
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.782
|
-9.189
|
-4.224
|
-5.692
|
-5.627
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47.402
|
53.648
|
121.961
|
-31.901
|
56.794
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.973
|
19.713
|
17.125
|
39.767
|
-33.502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.615
|
4.781
|
24.505
|
41.487
|
81.282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10
|
11
|
-142
|
28
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.578
|
24.505
|
41.487
|
81.282
|
47.787
|