Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 522.165 486.363 698.742 1.009.009 815.577
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -316.681 -277.150 -487.841 -553.988 -529.223
3. Tiền chi trả cho người lao động -154.860 -152.177 -203.308 -286.879 -272.629
4. Tiền chi trả lãi vay -26.703 -30.565 -32.656 -32.445 -28.072
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.217 -4.545 -2.343 -5.121 -5.350
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.283 3.338 4.225 4.292 17.630
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -46.854 -45.691 -58.568 -57.410 -66.056
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22.868 -20.426 -81.749 77.459 -68.122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23.502 -8.810 -25.069 -8.315 -35.156
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 651 409 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -5.500 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 2.000 11.700
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 289 391 1.983 524 1.282
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22.562 -13.510 -23.087 -5.791 -22.174
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 215.252 316.418 607.042 716.886 692.535
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -153.993 -251.175 -471.672 -735.606 -618.787
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.076 -2.406 -9.185 -7.489 -11.327
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10.782 -9.189 -4.224 -5.692 -5.627
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 47.402 53.648 121.961 -31.901 56.794
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.973 19.713 17.125 39.767 -33.502
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.615 4.781 24.505 41.487 81.282
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -10 11 -142 28 8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.578 24.505 41.487 81.282 47.787